TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,988,398,428 |
|
|
9,478,606,297 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,648,574,530 |
|
|
5,889,060,021 |
|
1. Tiền |
3,648,574,530 |
|
|
5,889,060,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,077,742,328 |
|
|
2,039,317,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
210,709,328 |
|
|
1,578,663,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,799,033,000 |
|
|
309,461,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,000,000 |
|
|
151,192,194 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,002,421,587 |
|
|
1,550,229,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,002,421,587 |
|
|
1,550,229,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,259,659,983 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
519,452,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
740,207,983 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
686,550,070,965 |
|
|
710,438,427,805 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
239,721,179 |
|
|
236,483,753 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
239,721,179 |
|
|
236,483,753 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,480,560,233 |
|
|
72,984,293,265 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,300,446,044 |
|
|
71,845,314,975 |
|
- Nguyên giá |
125,486,077,840 |
|
|
126,103,715,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,185,631,796 |
|
|
-54,258,400,911 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,180,114,189 |
|
|
1,138,978,290 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
|
|
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-489,719,291 |
|
|
-530,855,190 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
335,971,529,197 |
|
|
387,145,999,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
335,971,529,197 |
|
|
387,145,999,550 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
271,244,631,057 |
|
|
249,504,631,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
271,244,631,057 |
|
|
249,504,631,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
613,629,299 |
|
|
567,020,180 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
613,629,299 |
|
|
567,020,180 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
699,538,469,393 |
|
|
719,917,034,102 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
170,805,407,861 |
|
|
188,968,685,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,392,913,891 |
|
|
13,349,287,273 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,560,872,982 |
|
|
34,205,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,618,502,790 |
|
|
3,233,455,359 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,543,307,600 |
|
|
1,010,760,434 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,565,632,426 |
|
|
3,231,169,533 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
302,688,779 |
|
|
289,676,664 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
394,372,187 |
|
|
122,689,294 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,579,123,583 |
|
|
4,280,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,828,413,544 |
|
|
1,147,330,797 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
140,412,493,970 |
|
|
175,619,398,042 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,412,493,970 |
|
|
175,619,398,042 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
528,733,061,532 |
|
|
530,948,348,787 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
528,733,061,532 |
|
|
530,948,348,787 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,609,760,000 |
|
|
241,653,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,609,760,000 |
|
|
241,653,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
|
|
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
334,437,751,477 |
|
|
265,393,851,477 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,218,125,636 |
|
|
29,433,412,891 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
26,504,065,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,218,125,636 |
|
|
2,929,347,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
699,538,469,393 |
|
|
719,917,034,102 |
|