MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,859,932,685 18,859,932,685 12,988,398,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,958,584,864 9,958,584,864 3,648,574,530
1. Tiền 9,958,584,864 9,958,584,864 3,648,574,530
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,787,569,179 1,787,569,179 2,077,742,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 210,709,328
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,734,461,000 1,734,461,000 1,799,033,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,108,179 53,108,179 68,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,029,882,498 6,029,882,498 6,002,421,587
1. Hàng tồn kho 7,055,482,651 7,055,482,651 6,002,421,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,025,600,153 -1,025,600,153
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,083,896,144 1,083,896,144 1,259,659,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 519,452,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,083,896,144 1,083,896,144 740,207,983
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 667,476,290,004 667,476,290,004 686,550,070,965
I. Các khoản phải thu dài hạn 188,213,179 188,213,179 239,721,179
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 188,213,179 188,213,179 239,721,179
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 395,535,178,378 395,535,178,378 78,480,560,233
1. Tài sản cố định hữu hình 78,933,328,588 78,933,328,588 77,300,446,044
- Nguyên giá 130,316,690,638 130,316,690,638 125,486,077,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,383,362,050 -51,383,362,050 -48,185,631,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,188,436,480 1,188,436,480 1,180,114,189
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -481,397,000 -481,397,000 -489,719,291
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 335,971,529,197
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 315,413,413,310 315,413,413,310 335,971,529,197
V. Đầu tư tài chính dài hạn 271,244,631,057 271,244,631,057 271,244,631,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 271,244,631,057
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 508,267,390 508,267,390 613,629,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 508,267,390 508,267,390 613,629,299
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 686,336,222,689 686,336,222,689 699,538,469,393
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 181,918,286,793 181,918,286,793 170,805,407,861
I. Nợ ngắn hạn 49,329,587,737 49,329,587,737 30,392,913,891
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,410,555,429 1,410,555,429 2,560,872,982
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,287,909,386 29,287,909,386 3,618,502,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,574,727,441 5,574,727,441 1,543,307,600
4. Phải trả người lao động 5,789,820,030 5,789,820,030 1,565,632,426
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 325,615,379 325,615,379 302,688,779
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 394,372,187
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,579,123,583
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,042,254,248 3,042,254,248 1,828,413,544
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,588,699,056 132,588,699,056 140,412,493,970
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,588,699,056 132,588,699,056 140,412,493,970
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 504,417,935,896 504,417,935,896 528,733,061,532
I. Vốn chủ sở hữu 504,417,935,896 504,417,935,896 528,733,061,532
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,609,760,000 172,609,760,000 172,609,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,609,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 272,803,968,251 272,803,968,251 334,437,751,477
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,486,783,226 45,486,783,226 27,218,125,636
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,218,125,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 686,336,222,689 686,336,222,689 699,538,469,393
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.