TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
119,269,414,711 |
18,859,932,685 |
18,859,932,685 |
18,859,932,685 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,643,691,868 |
9,958,584,864 |
9,958,584,864 |
9,958,584,864 |
|
1. Tiền |
11,643,691,868 |
9,958,584,864 |
9,958,584,864 |
9,958,584,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,762,154,434 |
1,787,569,179 |
1,787,569,179 |
1,787,569,179 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,361,800,276 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,085,227,364 |
1,734,461,000 |
1,734,461,000 |
1,734,461,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
315,126,794 |
53,108,179 |
53,108,179 |
53,108,179 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,490,028,141 |
6,029,882,498 |
6,029,882,498 |
6,029,882,498 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,230,281,403 |
7,055,482,651 |
7,055,482,651 |
7,055,482,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,740,253,262 |
-1,025,600,153 |
-1,025,600,153 |
-1,025,600,153 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,373,540,268 |
1,083,896,144 |
1,083,896,144 |
1,083,896,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,373,540,268 |
1,083,896,144 |
1,083,896,144 |
1,083,896,144 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
580,355,082,360 |
667,476,290,004 |
667,476,290,004 |
667,476,290,004 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
197,182,558 |
188,213,179 |
188,213,179 |
188,213,179 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
197,182,558 |
188,213,179 |
188,213,179 |
188,213,179 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
306,016,138,365 |
395,535,178,378 |
395,535,178,378 |
395,535,178,378 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,158,158,521 |
78,933,328,588 |
78,933,328,588 |
78,933,328,588 |
|
- Nguyên giá |
133,840,027,734 |
130,316,690,638 |
130,316,690,638 |
130,316,690,638 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,681,869,213 |
-51,383,362,050 |
-51,383,362,050 |
-51,383,362,050 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,253,987,029 |
1,188,436,480 |
1,188,436,480 |
1,188,436,480 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,846,451 |
-481,397,000 |
-481,397,000 |
-481,397,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
225,603,992,815 |
315,413,413,310 |
315,413,413,310 |
315,413,413,310 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,659,881,057 |
271,244,631,057 |
271,244,631,057 |
271,244,631,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
272,736,381,057 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-76,500,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,481,880,380 |
508,267,390 |
508,267,390 |
508,267,390 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,481,880,380 |
508,267,390 |
508,267,390 |
508,267,390 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
699,624,497,071 |
686,336,222,689 |
686,336,222,689 |
686,336,222,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
193,605,904,401 |
181,918,286,793 |
181,918,286,793 |
181,918,286,793 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,535,620,094 |
49,329,587,737 |
49,329,587,737 |
49,329,587,737 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,985,338,106 |
1,410,555,429 |
1,410,555,429 |
1,410,555,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
923,517,688 |
29,287,909,386 |
29,287,909,386 |
29,287,909,386 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,411,407,504 |
5,574,727,441 |
5,574,727,441 |
5,574,727,441 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,843,072,160 |
5,789,820,030 |
5,789,820,030 |
5,789,820,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
512,720,773 |
325,615,379 |
325,615,379 |
325,615,379 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,042,254,248 |
3,042,254,248 |
3,042,254,248 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
130,070,284,307 |
132,588,699,056 |
132,588,699,056 |
132,588,699,056 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
130,070,284,307 |
132,588,699,056 |
132,588,699,056 |
132,588,699,056 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
506,018,592,670 |
504,417,935,896 |
504,417,935,896 |
504,417,935,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
506,018,592,670 |
504,417,935,896 |
504,417,935,896 |
504,417,935,896 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,609,760,000 |
172,609,760,000 |
172,609,760,000 |
172,609,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
260,842,395,578 |
272,803,968,251 |
272,803,968,251 |
272,803,968,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,049,012,673 |
45,486,783,226 |
45,486,783,226 |
45,486,783,226 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
699,624,497,071 |
686,336,222,689 |
686,336,222,689 |
686,336,222,689 |
|