MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 177,366,663,092 161,020,896,602 119,269,414,711 18,859,932,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,779,217,165 79,644,498,055 69,643,691,868 9,958,584,864
1. Tiền 19,774,851,964 18,644,498,055 11,643,691,868 9,958,584,864
2. Các khoản tương đương tiền 17,004,365,201 61,000,000,000 58,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,496,757,591 4,059,288,882 13,762,154,434 1,787,569,179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,204,591,591 3,797,421,685 9,361,800,276
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 167,000,000 15,000,000 4,085,227,364 1,734,461,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 125,166,000 246,867,197 315,126,794 53,108,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,589,986,305 66,953,692,976 33,490,028,141 6,029,882,498
1. Hàng tồn kho 125,343,018,498 70,927,705,588 37,230,281,403 7,055,482,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,753,032,193 -3,974,012,612 -3,740,253,262 -1,025,600,153
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,500,702,031 10,363,416,689 2,373,540,268 1,083,896,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,454,667,057 2,823,884,471 2,373,540,268 1,083,896,144
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 46,034,974 7,539,532,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 443,085,057,920 495,814,490,425 580,355,082,360 667,476,290,004
I. Các khoản phải thu dài hạn 217,320,542 212,789,243 197,182,558 188,213,179
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 217,320,542 212,789,243 197,182,558 188,213,179
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 173,161,395,916 224,923,612,755 306,016,138,365 395,535,178,378
1. Tài sản cố định hữu hình 31,825,561,190 42,871,260,544 79,158,158,521 78,933,328,588
- Nguyên giá 92,702,954,673 104,090,989,312 133,840,027,734 130,316,690,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,877,393,483 -61,219,728,768 -54,681,869,213 -51,383,362,050
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,394,615,029 1,324,301,029 1,253,987,029 1,188,436,480
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -275,218,451 -345,532,451 -415,846,451 -481,397,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 139,941,219,697 180,728,051,182 225,603,992,815 315,413,413,310
V. Đầu tư tài chính dài hạn 268,465,381,057 269,162,631,057 272,659,881,057 271,244,631,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 207,536,381,057 269,736,381,057 272,736,381,057
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,071,000,000 -573,750,000 -76,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,240,960,405 1,515,457,370 1,481,880,380 508,267,390
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,240,960,405 1,515,457,370 1,481,880,380 508,267,390
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 620,451,721,012 656,835,387,027 699,624,497,071 686,336,222,689
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,624,122,090 172,484,343,030 193,605,904,401 181,918,286,793
I. Nợ ngắn hạn 128,482,424,405 94,538,122,852 63,535,620,094 49,329,587,737
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,392,609,631 13,047,375,859 1,985,338,106 1,410,555,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,101,836,166 6,731,477,710 923,517,688 29,287,909,386
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 521,098,643 46,878,027 4,411,407,504 5,574,727,441
4. Phải trả người lao động 58,381,378,794 29,120,720,765 15,843,072,160 5,789,820,030
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 255,235,606 508,416,708 512,720,773 325,615,379
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,042,254,248
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,141,697,685 77,946,220,178 130,070,284,307 132,588,699,056
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,141,697,685 77,946,220,178 130,070,284,307 132,588,699,056
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 456,827,598,922 484,351,043,997 506,018,592,670 504,417,935,896
I. Vốn chủ sở hữu 456,827,598,922 484,351,043,997 506,018,592,670 504,417,935,896
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,609,760,000 172,609,760,000 172,609,760,000 172,609,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -513,707,741
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,140,812,826 98,348,851,211 260,842,395,578 272,803,968,251
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 195,073,309,418 199,875,008,367 59,049,012,673 45,486,783,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 620,451,721,012 656,835,387,027 699,624,497,071 686,336,222,689
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.