TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,366,663,092 |
161,020,896,602 |
119,269,414,711 |
18,859,932,685 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,779,217,165 |
79,644,498,055 |
69,643,691,868 |
9,958,584,864 |
|
1. Tiền |
19,774,851,964 |
18,644,498,055 |
11,643,691,868 |
9,958,584,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,004,365,201 |
61,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,496,757,591 |
4,059,288,882 |
13,762,154,434 |
1,787,569,179 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,204,591,591 |
3,797,421,685 |
9,361,800,276 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
167,000,000 |
15,000,000 |
4,085,227,364 |
1,734,461,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
125,166,000 |
246,867,197 |
315,126,794 |
53,108,179 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,589,986,305 |
66,953,692,976 |
33,490,028,141 |
6,029,882,498 |
|
1. Hàng tồn kho |
125,343,018,498 |
70,927,705,588 |
37,230,281,403 |
7,055,482,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,753,032,193 |
-3,974,012,612 |
-3,740,253,262 |
-1,025,600,153 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,500,702,031 |
10,363,416,689 |
2,373,540,268 |
1,083,896,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,454,667,057 |
2,823,884,471 |
2,373,540,268 |
1,083,896,144 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,034,974 |
7,539,532,218 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
443,085,057,920 |
495,814,490,425 |
580,355,082,360 |
667,476,290,004 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
217,320,542 |
212,789,243 |
197,182,558 |
188,213,179 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
217,320,542 |
212,789,243 |
197,182,558 |
188,213,179 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
173,161,395,916 |
224,923,612,755 |
306,016,138,365 |
395,535,178,378 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,825,561,190 |
42,871,260,544 |
79,158,158,521 |
78,933,328,588 |
|
- Nguyên giá |
92,702,954,673 |
104,090,989,312 |
133,840,027,734 |
130,316,690,638 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,877,393,483 |
-61,219,728,768 |
-54,681,869,213 |
-51,383,362,050 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,394,615,029 |
1,324,301,029 |
1,253,987,029 |
1,188,436,480 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,218,451 |
-345,532,451 |
-415,846,451 |
-481,397,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
139,941,219,697 |
180,728,051,182 |
225,603,992,815 |
315,413,413,310 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
268,465,381,057 |
269,162,631,057 |
272,659,881,057 |
271,244,631,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
90,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
207,536,381,057 |
269,736,381,057 |
272,736,381,057 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,071,000,000 |
-573,750,000 |
-76,500,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,240,960,405 |
1,515,457,370 |
1,481,880,380 |
508,267,390 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,240,960,405 |
1,515,457,370 |
1,481,880,380 |
508,267,390 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
620,451,721,012 |
656,835,387,027 |
699,624,497,071 |
686,336,222,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,624,122,090 |
172,484,343,030 |
193,605,904,401 |
181,918,286,793 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,482,424,405 |
94,538,122,852 |
63,535,620,094 |
49,329,587,737 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,392,609,631 |
13,047,375,859 |
1,985,338,106 |
1,410,555,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,101,836,166 |
6,731,477,710 |
923,517,688 |
29,287,909,386 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
521,098,643 |
46,878,027 |
4,411,407,504 |
5,574,727,441 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,381,378,794 |
29,120,720,765 |
15,843,072,160 |
5,789,820,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
255,235,606 |
508,416,708 |
512,720,773 |
325,615,379 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3,042,254,248 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,141,697,685 |
77,946,220,178 |
130,070,284,307 |
132,588,699,056 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,141,697,685 |
77,946,220,178 |
130,070,284,307 |
132,588,699,056 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
456,827,598,922 |
484,351,043,997 |
506,018,592,670 |
504,417,935,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
456,827,598,922 |
484,351,043,997 |
506,018,592,670 |
504,417,935,896 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,609,760,000 |
172,609,760,000 |
172,609,760,000 |
172,609,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-513,707,741 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,140,812,826 |
98,348,851,211 |
260,842,395,578 |
272,803,968,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,073,309,418 |
199,875,008,367 |
59,049,012,673 |
45,486,783,226 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
620,451,721,012 |
656,835,387,027 |
699,624,497,071 |
686,336,222,689 |
|