MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,002,980,791 177,366,663,092 161,020,896,602 119,269,414,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,045,230,189 36,779,217,165 79,644,498,055 69,643,691,868
1. Tiền 18,083,230,690 19,774,851,964 18,644,498,055 11,643,691,868
2. Các khoản tương đương tiền 6,961,999,499 17,004,365,201 61,000,000,000 58,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,528,901,558 36,496,757,591 4,059,288,882 13,762,154,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,099,910,837 36,204,591,591 3,797,421,685 9,361,800,276
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 878,951,000 167,000,000 15,000,000 4,085,227,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 550,039,721 125,166,000 246,867,197 315,126,794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,185,602,015 100,589,986,305 66,953,692,976 33,490,028,141
1. Hàng tồn kho 70,185,602,015 125,343,018,498 70,927,705,588 37,230,281,403
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,753,032,193 -3,974,012,612 -3,740,253,262
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,243,247,029 2,500,702,031 10,363,416,689 2,373,540,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,243,247,029 2,454,667,057 2,823,884,471 2,373,540,268
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 46,034,974 7,539,532,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 387,111,170,094 443,085,057,920 495,814,490,425 580,355,082,360
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,200,000 217,320,542 212,789,243 197,182,558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 59,200,000 217,320,542 212,789,243 197,182,558
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 124,733,549,682 173,161,395,916 224,923,612,755 306,016,138,365
1. Tài sản cố định hữu hình 32,578,252,078 31,825,561,190 42,871,260,544 79,158,158,521
- Nguyên giá 90,118,689,751 92,702,954,673 104,090,989,312 133,840,027,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,540,437,673 -60,877,393,483 -61,219,728,768 -54,681,869,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,464,929,029 1,394,615,029 1,324,301,029 1,253,987,029
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,904,451 -275,218,451 -345,532,451 -415,846,451
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,690,368,575 139,941,219,697 180,728,051,182 225,603,992,815
V. Đầu tư tài chính dài hạn 261,609,381,057 268,465,381,057 269,162,631,057 272,659,881,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,250,000,000 90,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 215,956,381,057 207,536,381,057 269,736,381,057 272,736,381,057
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,597,000,000 -29,071,000,000 -573,750,000 -76,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 709,039,355 1,240,960,405 1,515,457,370 1,481,880,380
1. Chi phí trả trước dài hạn 709,039,355 1,240,960,405 1,515,457,370 1,481,880,380
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 502,114,150,885 620,451,721,012 656,835,387,027 699,624,497,071
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,675,645,677 163,624,122,090 172,484,343,030 193,605,904,401
I. Nợ ngắn hạn 82,533,880,619 128,482,424,405 94,538,122,852 63,535,620,094
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,904,722,529 16,392,609,631 13,047,375,859 1,985,338,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,035,369,108 41,101,836,166 6,731,477,710 923,517,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,495,200,396 521,098,643 46,878,027 4,411,407,504
4. Phải trả người lao động 45,415,622,786 58,381,378,794 29,120,720,765 15,843,072,160
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 211,983,012 255,235,606 508,416,708 512,720,773
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,421,465,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,141,765,058 35,141,697,685 77,946,220,178 130,070,284,307
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,111,697,685 35,141,697,685 77,946,220,178 130,070,284,307
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,438,505,208 456,827,598,922 484,351,043,997 506,018,592,670
I. Vốn chủ sở hữu 410,438,505,208 456,827,598,922 484,351,043,997 506,018,592,670
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,609,760,000 172,609,760,000 172,609,760,000 172,609,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,088,257,535 -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,123,627,875
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -946,932,803 -513,707,741
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,859,487,487 76,140,812,826 98,348,851,211 260,842,395,578
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 167,078,075,934 195,073,309,418 199,875,008,367 59,049,012,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 502,114,150,885 620,451,721,012 656,835,387,027 699,624,497,071
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.