TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,220,851,946 |
88,843,983,503 |
92,201,891,718 |
101,058,858,616 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,137,485,234 |
88,153,939,907 |
78,658,236,468 |
10,519,889,442 |
|
1. Tiền |
10,137,485,234 |
14,153,939,907 |
14,658,236,468 |
6,519,889,442 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,000,000,000 |
74,000,000,000 |
64,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13,000,000,000 |
88,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13,000,000,000 |
88,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
736,348,124 |
503,899,997 |
438,118,762 |
1,638,969,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,957,916 |
2,261,304 |
68,173,704 |
99,480,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
143,200,000 |
85,000,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
585,190,208 |
416,638,693 |
369,945,058 |
1,539,489,160 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,347,018,588 |
186,143,599 |
105,536,488 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,347,018,588 |
186,143,599 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
105,536,488 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,956,847,935 |
63,811,902,805 |
61,567,208,878 |
59,166,173,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,705,113,774 |
63,233,747,811 |
60,770,559,123 |
58,334,734,069 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,705,113,774 |
63,233,747,811 |
60,770,559,123 |
58,334,734,069 |
|
- Nguyên giá |
111,938,523,493 |
111,938,523,493 |
111,938,523,493 |
111,973,705,311 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,233,409,719 |
-48,704,775,682 |
-51,167,964,370 |
-53,638,971,242 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,251,734,161 |
578,154,994 |
796,649,755 |
831,439,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,251,734,161 |
578,154,994 |
796,649,755 |
831,439,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
145,177,699,881 |
152,655,886,308 |
153,769,100,596 |
160,225,032,274 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,441,589,152 |
26,179,511,372 |
26,624,340,121 |
31,919,630,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,277,136,980 |
9,627,737,129 |
9,972,073,273 |
15,224,685,730 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
776,103,474 |
414,510,281 |
837,647,248 |
854,564,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,642,184 |
7,437,577 |
12,424,341 |
16,236,574 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
576,815,811 |
1,275,255,893 |
1,032,258,167 |
2,053,954,019 |
|
4. Phải trả người lao động |
590,392,440 |
522,218,102 |
1,089,612,418 |
917,458,192 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
238,101,772 |
956,234,983 |
238,101,771 |
238,101,771 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,214,924,471 |
5,752,697,247 |
6,269,137,478 |
9,764,704,308 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
348,160,878 |
364,122,118 |
378,116,360 |
1,148,248,031 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
527,995,950 |
335,260,928 |
114,775,490 |
231,417,887 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,164,452,172 |
16,551,774,243 |
16,652,266,848 |
16,694,944,728 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,948,996,500 |
10,336,318,571 |
10,436,811,176 |
10,479,489,056 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,215,455,672 |
6,215,455,672 |
6,215,455,672 |
6,215,455,672 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,736,110,729 |
126,476,374,936 |
127,144,760,475 |
128,305,401,816 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,736,110,729 |
126,476,374,936 |
127,144,760,475 |
128,305,401,816 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
63,384,000,000 |
63,384,000,000 |
63,384,000,000 |
63,384,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
63,384,000,000 |
63,384,000,000 |
63,384,000,000 |
63,384,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,765,465,283 |
45,434,434,561 |
46,127,569,126 |
46,127,569,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,586,645,446 |
17,657,940,375 |
17,633,191,349 |
18,587,352,556 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
586,838,190 |
274,079,748 |
17,040,605,031 |
18,105,575,558 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,999,807,256 |
17,383,860,627 |
592,586,318 |
481,776,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
206,480,134 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
145,177,699,881 |
152,655,886,308 |
153,769,100,596 |
160,225,032,274 |
|