1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,025,958,720 |
32,084,165,738 |
103,097,009,831 |
77,738,454,578 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,981,734,134 |
2,660,197,913 |
29,693,430,133 |
13,457,229,191 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,044,224,586 |
29,423,967,825 |
73,403,579,698 |
64,281,225,387 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,805,956,979 |
20,706,463,907 |
53,139,894,700 |
46,510,892,688 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,238,267,607 |
8,717,503,918 |
20,263,684,998 |
17,770,332,699 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,245,644,934 |
4,636,781,609 |
4,154,080,191 |
5,041,632,144 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,305,719,181 |
8,872,781,964 |
4,894,816,040 |
6,426,704,117 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,030,211,266 |
8,857,706,330 |
4,767,414,233 |
5,972,973,917 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,248,678,340 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,735,114,349 |
1,472,266,388 |
5,452,212,677 |
6,555,611,449 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,899,266,308 |
10,627,367,584 |
7,141,546,948 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,194,400,671 |
109,970,867 |
3,443,368,888 |
2,688,102,329 |
|
12. Thu nhập khác |
2,594,862,829 |
1,182,057,004 |
3,663,171,902 |
3,982,399,764 |
|
13. Chi phí khác |
4,461,694,922 |
23,676,738 |
4,698,870,194 |
392,139,115 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,866,832,093 |
1,158,380,266 |
-1,035,698,292 |
3,590,260,649 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,327,568,578 |
1,268,351,133 |
2,407,670,596 |
6,278,362,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,303,232,758 |
262,780,454 |
1,315,984,200 |
1,264,782,823 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,024,335,820 |
1,005,570,679 |
1,091,686,396 |
5,013,580,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,024,335,820 |
1,005,570,679 |
1,091,686,396 |
5,013,580,155 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|