1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
363,828,947,338 |
142,767,707,877 |
214,589,583,743 |
129,330,844,897 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
54,975,559,736 |
4,688,786,070 |
19,223,812,980 |
2,823,155,734 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
308,853,387,602 |
138,078,921,807 |
195,365,770,763 |
126,507,689,163 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
250,873,411,954 |
114,157,921,288 |
149,306,085,395 |
100,308,938,225 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,979,975,648 |
23,921,000,519 |
46,059,685,368 |
26,198,750,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,190,078,708 |
901,540,628 |
893,959,249 |
1,101,110,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,774,453,323 |
5,731,394,430 |
15,487,757,420 |
8,630,307,097 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,432,862,456 |
5,621,555,074 |
15,219,556,780 |
8,330,191,213 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,173,842,347 |
4,045,054,982 |
8,861,069,014 |
1,545,644,951 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,650,234,169 |
10,286,531,705 |
15,056,182,421 |
17,281,982,709 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,571,524,517 |
4,759,560,030 |
7,548,635,762 |
-158,073,022 |
|
12. Thu nhập khác |
5,930,272,780 |
849,865,138 |
1,211,743,264 |
2,327,662,950 |
|
13. Chi phí khác |
4,435,723,126 |
1,246,908,374 |
2,967,490,027 |
761,059,910 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,494,549,654 |
-397,043,236 |
-1,755,746,763 |
1,566,603,040 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,066,074,171 |
4,362,516,794 |
5,792,888,999 |
1,408,530,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,863,411,425 |
843,503,359 |
1,846,261,089 |
281,706,004 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,202,662,746 |
3,519,013,435 |
3,946,627,910 |
1,126,824,014 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,202,662,746 |
3,519,013,435 |
3,946,627,910 |
1,126,824,014 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|