MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,734,758,087 153,812,363,109 99,597,016,250 171,289,162,378
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,282,419,349 22,073,897,865 17,922,908,162
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 172,734,758,087 116,529,943,760 77,523,118,385 153,366,254,216
4. Giá vốn hàng bán 119,270,896,352 65,000,789,947 9,352,239,113 102,288,053,602
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,463,861,735 51,529,153,813 68,170,879,272 51,078,200,614
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,371,117,111 1,544,788,033 1,527,232,494 1,322,338,650
7. Chi phí tài chính 12,206,597,307 10,067,820,102 16,304,426,121 12,472,656,268
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,864,580,447 9,049,231,263 15,529,689,890 11,747,300,519
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,476,244,532
9. Chi phí bán hàng 7,377,030,846 25,816,254,545 3,100,210,003 2,154,798,639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,600,564,933 24,197,515,378 19,058,518,940
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,650,785,760 13,713,622,667 26,095,960,264 18,714,565,417
12. Thu nhập khác 1,663,409,232 493,398,713 1,230,614,159 118,699,285
13. Chi phí khác 5,942,700,515 776,038,080 7,895,622,880 6,288,535,680
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,279,291,283 -282,639,367 -6,665,008,721 -6,169,836,395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,371,494,477 13,430,983,300 19,430,951,543 12,544,729,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,656,914,455 2,686,196,660 9,247,131,477 2,506,945,861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,714,580,022 10,744,786,640 10,183,820,066 10,037,783,161
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,714,580,022 10,744,786,640 10,183,820,066 10,037,783,161
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.