1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,734,758,087 |
153,812,363,109 |
99,597,016,250 |
171,289,162,378 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
37,282,419,349 |
22,073,897,865 |
17,922,908,162 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
172,734,758,087 |
116,529,943,760 |
77,523,118,385 |
153,366,254,216 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,270,896,352 |
65,000,789,947 |
9,352,239,113 |
102,288,053,602 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,463,861,735 |
51,529,153,813 |
68,170,879,272 |
51,078,200,614 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,371,117,111 |
1,544,788,033 |
1,527,232,494 |
1,322,338,650 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,206,597,307 |
10,067,820,102 |
16,304,426,121 |
12,472,656,268 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,864,580,447 |
9,049,231,263 |
15,529,689,890 |
11,747,300,519 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,476,244,532 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,377,030,846 |
25,816,254,545 |
3,100,210,003 |
2,154,798,639 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,600,564,933 |
|
24,197,515,378 |
19,058,518,940 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,650,785,760 |
13,713,622,667 |
26,095,960,264 |
18,714,565,417 |
|
12. Thu nhập khác |
1,663,409,232 |
493,398,713 |
1,230,614,159 |
118,699,285 |
|
13. Chi phí khác |
5,942,700,515 |
776,038,080 |
7,895,622,880 |
6,288,535,680 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,279,291,283 |
-282,639,367 |
-6,665,008,721 |
-6,169,836,395 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,371,494,477 |
13,430,983,300 |
19,430,951,543 |
12,544,729,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,656,914,455 |
2,686,196,660 |
9,247,131,477 |
2,506,945,861 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,714,580,022 |
10,744,786,640 |
10,183,820,066 |
10,037,783,161 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,714,580,022 |
10,744,786,640 |
10,183,820,066 |
10,037,783,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|