1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
312,347,747,065 |
204,150,100,774 |
115,518,509,634 |
15,708,345,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
81,836,045,189 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
312,347,747,065 |
204,150,100,774 |
115,518,509,634 |
-66,127,700,137 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
229,158,286,806 |
129,926,501,212 |
70,134,659,295 |
-22,026,113,887 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,189,460,259 |
74,223,599,562 |
45,383,850,339 |
-44,101,586,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,387,024 |
16,986,410,889 |
23,235,383,837 |
141,375,438,992 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,890,521,786 |
22,169,320,901 |
16,466,148,712 |
16,608,172,616 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,773,130,270 |
22,043,338,621 |
16,166,503,118 |
15,776,278,949 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
534,934,868 |
868,351,793 |
364,583,962 |
-10,120,164,308 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,288,485,195 |
7,468,469,247 |
5,660,080,928 |
43,137,152,665 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,680,937,473 |
17,013,852,609 |
30,813,475,157 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,884,837,697 |
45,426,719,487 |
16,044,113,341 |
27,408,363,153 |
|
12. Thu nhập khác |
4,477,407,735 |
2,165,039,972 |
360,826,493 |
328,285,749 |
|
13. Chi phí khác |
2,204,756,225 |
6,683,914,683 |
2,037,287,815 |
3,295,764,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,272,651,510 |
-4,518,874,711 |
-1,676,461,322 |
-2,967,478,489 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,157,489,207 |
40,907,844,776 |
14,367,652,019 |
24,440,884,664 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,347,116,941 |
9,208,122,330 |
3,323,629,449 |
5,548,558,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,997,195 |
47,934,406 |
317,927,800 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,819,369,461 |
31,651,788,040 |
10,726,094,770 |
18,892,326,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,797,712,101 |
31,575,835,510 |
10,586,829,511 |
18,892,326,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,657,360 |
75,952,530 |
139,265,259 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|