1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,133,973,865 |
216,088,845,269 |
312,347,747,065 |
204,150,100,774 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
47,645,101,000 |
4,101,429,091 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,488,872,865 |
211,987,416,178 |
312,347,747,065 |
204,150,100,774 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,049,851,385 |
81,300,404,835 |
229,158,286,806 |
129,926,501,212 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,439,021,480 |
130,687,011,343 |
83,189,460,259 |
74,223,599,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,443,739,559 |
3,614,373,700 |
20,387,024 |
16,986,410,889 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,135,024,061 |
44,064,944,670 |
18,890,521,786 |
22,169,320,901 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,821,186,572 |
43,607,204,597 |
18,773,130,270 |
22,043,338,621 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
378,605,014 |
585,973,765 |
534,934,868 |
868,351,793 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,758,853,042 |
13,223,499,615 |
6,288,485,195 |
7,468,469,247 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,023,812,230 |
34,426,014,399 |
33,680,937,473 |
17,013,852,609 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,343,676,720 |
43,172,900,124 |
24,884,837,697 |
45,426,719,487 |
|
12. Thu nhập khác |
9,080,707,175 |
15,577,632,769 |
4,477,407,735 |
2,165,039,972 |
|
13. Chi phí khác |
1,200,063,017 |
2,485,660,699 |
2,204,756,225 |
6,683,914,683 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,880,644,158 |
13,091,972,070 |
2,272,651,510 |
-4,518,874,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,224,320,878 |
56,264,872,194 |
27,157,489,207 |
40,907,844,776 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,950,976,193 |
11,954,230,740 |
6,347,116,941 |
9,208,122,330 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
714,502,356 |
-464,558,229 |
-8,997,195 |
47,934,406 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,558,842,329 |
44,775,199,682 |
20,819,369,461 |
31,651,788,040 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,395,557,153 |
44,743,358,691 |
20,797,712,101 |
31,575,835,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
163,285,176 |
31,840,991 |
21,657,360 |
75,952,530 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|