MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 261,133,973,865 216,088,845,269 312,347,747,065 204,150,100,774
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,645,101,000 4,101,429,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 213,488,872,865 211,987,416,178 312,347,747,065 204,150,100,774
4. Giá vốn hàng bán 153,049,851,385 81,300,404,835 229,158,286,806 129,926,501,212
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,439,021,480 130,687,011,343 83,189,460,259 74,223,599,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,443,739,559 3,614,373,700 20,387,024 16,986,410,889
7. Chi phí tài chính 25,135,024,061 44,064,944,670 18,890,521,786 22,169,320,901
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,821,186,572 43,607,204,597 18,773,130,270 22,043,338,621
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 378,605,014 585,973,765 534,934,868 868,351,793
9. Chi phí bán hàng 11,758,853,042 13,223,499,615 6,288,485,195 7,468,469,247
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,023,812,230 34,426,014,399 33,680,937,473 17,013,852,609
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,343,676,720 43,172,900,124 24,884,837,697 45,426,719,487
12. Thu nhập khác 9,080,707,175 15,577,632,769 4,477,407,735 2,165,039,972
13. Chi phí khác 1,200,063,017 2,485,660,699 2,204,756,225 6,683,914,683
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,880,644,158 13,091,972,070 2,272,651,510 -4,518,874,711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,224,320,878 56,264,872,194 27,157,489,207 40,907,844,776
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,950,976,193 11,954,230,740 6,347,116,941 9,208,122,330
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 714,502,356 -464,558,229 -8,997,195 47,934,406
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,558,842,329 44,775,199,682 20,819,369,461 31,651,788,040
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,395,557,153 44,743,358,691 20,797,712,101 31,575,835,510
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 163,285,176 31,840,991 21,657,360 75,952,530
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.