MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 409,032,082,298 407,506,184,124 261,133,973,865 216,088,845,269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,456,364 47,645,101,000 4,101,429,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 409,032,082,298 407,502,727,760 213,488,872,865 211,987,416,178
4. Giá vốn hàng bán 306,617,804,601 314,560,349,433 153,049,851,385 81,300,404,835
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 102,414,277,697 92,942,378,327 60,439,021,480 130,687,011,343
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,184,702,681 1,785,511,764 9,443,739,559 3,614,373,700
7. Chi phí tài chính 10,472,285,840 18,274,660,310 25,135,024,061 44,064,944,670
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,472,285,840 17,494,668,193 24,821,186,572 43,607,204,597
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,893,389,564 3,027,309,522 378,605,014 585,973,765
9. Chi phí bán hàng 13,234,587,976 23,544,470,780 11,758,853,042 13,223,499,615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,410,189,323 37,102,866,013 27,023,812,230 34,426,014,399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 61,375,306,803 18,833,202,510 6,343,676,720 43,172,900,124
12. Thu nhập khác 1,560,813,221 2,134,657,764 9,080,707,175 15,577,632,769
13. Chi phí khác 434,534,768 3,059,893,478 1,200,063,017 2,485,660,699
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,126,278,453 -925,235,714 7,880,644,158 13,091,972,070
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 62,501,585,256 17,907,966,796 14,224,320,878 56,264,872,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,810,461,772 2,860,724,615 2,950,976,193 11,954,230,740
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,997,195 -8,997,195 714,502,356 -464,558,229
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,700,120,679 15,056,239,376 10,558,842,329 44,775,199,682
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,560,533,835 14,906,076,482 10,395,557,153 44,743,358,691
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 139,586,844 150,162,894 163,285,176 31,840,991
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.