1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
409,032,082,298 |
407,506,184,124 |
261,133,973,865 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,456,364 |
47,645,101,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
409,032,082,298 |
407,502,727,760 |
213,488,872,865 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
306,617,804,601 |
314,560,349,433 |
153,049,851,385 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
102,414,277,697 |
92,942,378,327 |
60,439,021,480 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,184,702,681 |
1,785,511,764 |
9,443,739,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
10,472,285,840 |
18,274,660,310 |
25,135,024,061 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
10,472,285,840 |
17,494,668,193 |
24,821,186,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,893,389,564 |
3,027,309,522 |
378,605,014 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
13,234,587,976 |
23,544,470,780 |
11,758,853,042 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
22,410,189,323 |
37,102,866,013 |
27,023,812,230 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
61,375,306,803 |
18,833,202,510 |
6,343,676,720 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,560,813,221 |
2,134,657,764 |
9,080,707,175 |
|
13. Chi phí khác |
|
434,534,768 |
3,059,893,478 |
1,200,063,017 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,126,278,453 |
-925,235,714 |
7,880,644,158 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
62,501,585,256 |
17,907,966,796 |
14,224,320,878 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,810,461,772 |
2,860,724,615 |
2,950,976,193 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-8,997,195 |
-8,997,195 |
714,502,356 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
51,700,120,679 |
15,056,239,376 |
10,558,842,329 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
51,560,533,835 |
14,906,076,482 |
10,395,557,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
139,586,844 |
150,162,894 |
163,285,176 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|