MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 296,926,412,328 343,281,759,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 296,926,412,328 343,281,759,292
4. Giá vốn hàng bán 232,065,851,029 279,711,219,894
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,860,561,299 63,570,539,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,168,532,039 9,820,331,362
7. Chi phí tài chính 22,007,459,810 20,780,010,591
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,007,459,810 20,780,010,591
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,649,475,049 17,948,550,644
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,128,863,260 8,876,489,917
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,243,295,219 25,785,819,608
12. Thu nhập khác 205,467,475 1,049,302,310
13. Chi phí khác 1,181,544,785 1,104,408,729
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -976,077,310 -55,106,419
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,267,217,909 25,730,713,189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,844,876,127 5,220,155,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,422,341,782 20,510,558,096
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,422,341,782 20,510,558,096
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.