1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,734,125,274 |
296,926,412,328 |
|
343,281,759,292 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,734,125,274 |
296,926,412,328 |
|
343,281,759,292 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,987,762,612 |
232,065,851,029 |
|
279,711,219,894 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
746,362,662 |
64,860,561,299 |
|
63,570,539,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,258,573,744 |
14,168,532,039 |
|
9,820,331,362 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,931,057,443 |
22,007,459,810 |
|
20,780,010,591 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,931,057,443 |
22,007,459,810 |
|
20,780,010,591 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,243,803,499 |
19,649,475,049 |
|
17,948,550,644 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,179,456,346 |
9,128,863,260 |
|
8,876,489,917 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,650,619,118 |
28,243,295,219 |
|
25,785,819,608 |
|
12. Thu nhập khác |
949,886,978 |
205,467,475 |
|
1,049,302,310 |
|
13. Chi phí khác |
549,066,860 |
1,181,544,785 |
|
1,104,408,729 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
400,820,118 |
-976,077,310 |
|
-55,106,419 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,051,439,236 |
27,267,217,909 |
|
25,730,713,189 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,551,316,632 |
5,844,876,127 |
|
5,220,155,093 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,500,122,604 |
21,422,341,782 |
|
20,510,558,096 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,500,122,604 |
21,422,341,782 |
|
20,510,558,096 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|