1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,932,597,133 |
2,734,125,274 |
296,926,412,328 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,932,597,133 |
2,734,125,274 |
296,926,412,328 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,815,316,627 |
1,987,762,612 |
232,065,851,029 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,117,280,506 |
746,362,662 |
64,860,561,299 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,860,262,515 |
26,258,573,744 |
14,168,532,039 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
25,871,757,549 |
8,931,057,443 |
22,007,459,810 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,871,757,549 |
8,931,057,443 |
22,007,459,810 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,985,823,202 |
4,243,803,499 |
19,649,475,049 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,055,247,871 |
7,179,456,346 |
9,128,863,260 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,064,714,399 |
6,650,619,118 |
28,243,295,219 |
|
|
12. Thu nhập khác |
46,428,699 |
949,886,978 |
205,467,475 |
|
|
13. Chi phí khác |
851,576,987 |
549,066,860 |
1,181,544,785 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-805,148,288 |
400,820,118 |
-976,077,310 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,259,566,111 |
7,051,439,236 |
27,267,217,909 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,551,316,632 |
5,844,876,127 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,259,566,111 |
5,500,122,604 |
21,422,341,782 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,259,566,111 |
5,500,122,604 |
21,422,341,782 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|