MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,303,503,869 3,611,342,386 4,932,597,133 2,734,125,274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,303,503,869 3,611,342,386 4,932,597,133 2,734,125,274
4. Giá vốn hàng bán 45,355,877,890 3,558,909,091 3,815,316,627 1,987,762,612
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,947,625,979 52,433,295 1,117,280,506 746,362,662
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,601,391,077 23,651,107,237 46,860,262,515 26,258,573,744
7. Chi phí tài chính 26,575,464,357 8,981,315,991 25,871,757,549 8,931,057,443
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,575,464,357 8,981,315,991 25,871,757,549 8,931,057,443
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,204,557,180 4,810,197,399 5,985,823,202 4,243,803,499
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,192,128,512 7,618,943,647 10,055,247,871 7,179,456,346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,069,267,013 2,293,083,495 6,064,714,399 6,650,619,118
12. Thu nhập khác 366,442,216 374,210,206 46,428,699 949,886,978
13. Chi phí khác 235,490,943 1,435,623,065 851,576,987 549,066,860
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 130,951,273 -1,061,412,859 -805,148,288 400,820,118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,200,218,286 1,231,670,636 5,259,566,111 7,051,439,236
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 817,075,863 1,551,316,632
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,383,142,423 1,231,670,636 5,259,566,111 5,500,122,604
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,383,142,423 1,231,670,636 5,259,566,111 5,500,122,604
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.