TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,654,187,760,805 |
3,605,562,175,203 |
3,560,395,499,329 |
3,526,180,301,342 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,765,255,261 |
35,698,274,836 |
36,001,615,970 |
32,451,537,936 |
|
1. Tiền |
36,765,255,261 |
35,698,274,836 |
36,001,615,970 |
32,451,537,936 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,009,286,590,629 |
2,949,648,013,569 |
2,930,525,785,254 |
2,907,211,447,833 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,431,342,308,441 |
1,435,408,794,728 |
1,383,782,961,275 |
1,349,782,621,569 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
825,105,605,012 |
819,825,203,455 |
829,002,635,713 |
830,826,651,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
348,351,834,142 |
290,110,642,165 |
311,886,118,640 |
322,116,514,412 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
438,695,191,541 |
438,511,721,728 |
440,062,418,133 |
441,508,399,047 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,916,650,000 |
-34,916,650,000 |
-34,916,650,000 |
-37,730,858,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
708,301,493 |
708,301,493 |
708,301,493 |
708,119,993 |
|
IV. Hàng tồn kho |
589,098,799,987 |
601,178,697,377 |
576,566,780,716 |
571,151,745,689 |
|
1. Hàng tồn kho |
589,098,799,987 |
601,178,697,377 |
576,566,780,716 |
571,151,745,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,037,114,928 |
19,037,189,421 |
17,301,317,389 |
15,365,569,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7,274,290 |
4,258,834 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,312,469,572 |
17,312,544,065 |
15,569,397,743 |
13,636,665,694 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,822,967,603,647 |
3,709,933,913,054 |
3,709,768,909,781 |
3,710,553,317,197 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,335,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,335,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,755,092,169 |
3,588,542,795 |
3,421,993,421 |
3,255,444,047 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,108,968,901 |
2,974,868,526 |
2,840,768,151 |
2,706,667,776 |
|
- Nguyên giá |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,241,167,336 |
-18,375,267,711 |
-18,509,368,086 |
-18,643,468,461 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
646,123,268 |
613,674,269 |
581,225,270 |
548,776,271 |
|
- Nguyên giá |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-822,339,732 |
-854,788,731 |
-887,237,730 |
-919,686,729 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
1,012,111,919 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
851,851,852 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,481,945,104,980 |
2,369,080,000,000 |
2,369,080,000,000 |
2,369,080,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,378,084,757,000 |
2,368,000,000,000 |
2,368,000,000,000 |
2,368,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
105,969,227,980 |
3,188,880,000 |
3,188,880,000 |
3,188,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,916,835,391 |
1,914,799,152 |
1,916,345,253 |
2,015,450,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
310,063,812 |
308,027,573 |
309,573,674 |
408,678,612 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,477,155,364,452 |
7,315,496,088,257 |
7,270,164,409,110 |
7,236,733,618,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,131,550,036,093 |
2,959,745,971,730 |
2,913,644,402,810 |
2,878,090,638,063 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,935,125,795,300 |
2,764,291,615,212 |
2,721,354,110,429 |
2,661,313,917,932 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,960,752,449 |
121,888,252,376 |
133,420,209,285 |
129,999,182,391 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
899,422,382,115 |
829,847,851,523 |
824,515,457,604 |
795,791,673,490 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
196,936,720,969 |
211,078,852,333 |
206,549,198,741 |
215,696,352,903 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,774,700,686 |
7,199,676,599 |
5,941,222,516 |
6,469,891,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
556,533,703,615 |
628,906,359,824 |
565,148,529,638 |
532,602,488,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,160,649,867,674 |
949,590,489,151 |
969,999,359,239 |
964,974,195,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,111,380,000 |
13,031,380,000 |
13,031,380,000 |
13,031,380,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,736,287,792 |
2,748,753,406 |
2,748,753,406 |
2,748,753,406 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,196,424,240,793 |
195,454,356,518 |
192,290,292,381 |
216,776,720,131 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,196,424,240,793 |
195,454,356,518 |
192,290,292,381 |
216,776,720,131 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,345,605,328,359 |
4,355,750,116,527 |
4,356,520,006,300 |
4,358,642,980,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,345,605,328,359 |
4,355,750,116,527 |
4,356,520,006,300 |
4,358,642,980,476 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,766,000,000,000 |
|
|
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,384,671,515 |
6,413,757,947 |
6,413,757,947 |
6,413,757,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,431,658,736 |
45,547,360,472 |
46,317,250,245 |
48,440,224,421 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,013,580,155 |
|
|
30,376,526,535 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,418,078,581 |
|
|
18,063,697,886 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,477,155,364,452 |
7,315,496,088,257 |
7,270,164,409,110 |
7,236,733,618,539 |
|