MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,608,187,801,254 3,629,688,417,030 3,504,618,919,218 3,654,187,760,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,016,843,985 33,235,377,012 29,852,948,544 36,765,255,261
1. Tiền 29,016,843,985 33,235,377,012 29,852,948,544 36,765,255,261
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,031,903,822,766 3,053,327,219,182 2,875,660,253,192 3,009,286,590,629
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,379,930,639,837 1,381,013,940,741 1,417,387,659,963 1,431,342,308,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,050,001,939,961 1,063,820,390,189 829,710,219,777 825,105,605,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 384,632,067,571 386,593,374,465 230,478,043,628 348,351,834,142
6. Phải thu ngắn hạn khác 251,510,862,671 256,071,201,061 432,256,017,098 438,695,191,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,879,988,767 -34,879,988,767 -34,879,988,767 -34,916,650,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 708,301,493 708,301,493 708,301,493 708,301,493
IV. Hàng tồn kho 526,625,248,196 524,151,154,124 580,063,766,208 589,098,799,987
1. Hàng tồn kho 526,625,248,196 524,151,154,124 580,063,766,208 589,098,799,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,641,886,307 18,974,666,712 19,041,951,274 19,037,114,928
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,713,636 11,809,090 5,904,544
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,899,527,315 17,238,212,266 17,311,401,374 17,312,469,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,724,645,356 1,724,645,356 1,724,645,356 1,724,645,356
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,519,166,423,755 3,519,022,856,856 5,822,867,772,330 5,822,967,603,647
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,398,190,311,040 1,398,190,311,040 1,335,190,311,040 1,335,190,311,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,398,190,311,040 1,398,190,311,040 1,335,190,311,040 1,335,190,311,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,264,579,839 4,094,061,917 3,924,422,543 3,755,092,169
1. Tài sản cố định hữu hình 3,521,109,574 3,383,040,651 3,245,850,276 3,108,968,901
- Nguyên giá 21,350,136,237 21,350,136,237 21,350,136,237 21,350,136,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,829,026,663 -17,967,095,586 -18,104,285,961 -18,241,167,336
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 743,470,265 711,021,266 678,572,267 646,123,268
- Nguyên giá 1,468,463,000 1,468,463,000 1,468,463,000 1,468,463,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -724,992,735 -757,441,734 -789,890,733 -822,339,732
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160,260,067 160,260,067 160,260,067 160,260,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,260,067 160,260,067 160,260,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,114,942,944,980 2,114,942,944,980 4,481,945,104,980 4,481,945,104,980
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,200,000,000 49,200,000,000 49,200,000,000 4,378,084,757,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,067,851,824,980 2,067,851,824,980 4,434,853,984,980 105,969,227,980
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,108,880,000 -2,108,880,000 -2,108,880,000 -2,108,880,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,608,327,829 1,635,278,852 1,647,673,700 1,916,835,391
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,556,250 28,507,273 40,902,121 310,063,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,606,771,579 1,606,771,579 1,606,771,579 1,606,771,579
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,127,354,225,009 7,148,711,273,886 9,327,486,691,548 9,477,155,364,452
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,788,841,496,951 2,809,201,187,649 4,986,884,918,915 5,131,550,036,093
I. Nợ ngắn hạn 2,751,029,479,612 2,772,738,170,310 3,785,723,878,094 3,935,125,795,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,352,112,630 86,700,439,152 109,602,186,837 98,960,752,449
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 804,444,260,919 809,117,514,087 831,774,401,810 899,422,382,115
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 190,672,334,660 189,958,438,220 195,151,813,759 196,936,720,969
4. Phải trả người lao động 9,065,375,120 8,939,920,186 8,603,483,007 6,774,700,686
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 560,268,638,422 578,025,652,028 548,805,331,794 556,533,703,615
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 781,375,140,249 783,591,152,308 2,075,938,993,095 2,160,649,867,674
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 313,115,329,820 313,668,766,537 13,111,380,000 13,111,380,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,736,287,792 2,736,287,792 2,736,287,792 2,736,287,792
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,812,017,339 36,463,017,339 1,201,161,040,821 1,196,424,240,793
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 37,812,017,339 36,463,017,339 1,201,161,040,821 1,196,424,240,793
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,338,512,728,058 4,339,510,086,237 4,340,601,772,633 4,345,605,328,359
I. Vốn chủ sở hữu 4,338,512,728,058 4,339,510,086,237 4,340,601,772,633 4,345,605,328,359
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -462,203,741,892 -462,203,741,892 -462,203,741,892 -462,203,741,892
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,260,000 -7,260,000 -7,260,000 -7,260,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,384,671,515 6,384,671,515 6,384,671,515 6,384,671,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,339,058,435 29,336,416,614 30,428,103,010 35,431,658,736
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,076,184,420 3,073,542,599 4,165,228,995 5,013,580,155
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,262,874,015 26,262,874,015 26,262,874,015 30,418,078,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,127,354,225,009 7,148,711,273,886 9,327,486,691,548 9,477,155,364,452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.