TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,608,187,801,254 |
3,629,688,417,030 |
3,504,618,919,218 |
3,654,187,760,805 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,016,843,985 |
33,235,377,012 |
29,852,948,544 |
36,765,255,261 |
|
1. Tiền |
29,016,843,985 |
33,235,377,012 |
29,852,948,544 |
36,765,255,261 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,031,903,822,766 |
3,053,327,219,182 |
2,875,660,253,192 |
3,009,286,590,629 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,379,930,639,837 |
1,381,013,940,741 |
1,417,387,659,963 |
1,431,342,308,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,050,001,939,961 |
1,063,820,390,189 |
829,710,219,777 |
825,105,605,012 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
384,632,067,571 |
386,593,374,465 |
230,478,043,628 |
348,351,834,142 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
251,510,862,671 |
256,071,201,061 |
432,256,017,098 |
438,695,191,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,879,988,767 |
-34,879,988,767 |
-34,879,988,767 |
-34,916,650,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
708,301,493 |
708,301,493 |
708,301,493 |
708,301,493 |
|
IV. Hàng tồn kho |
526,625,248,196 |
524,151,154,124 |
580,063,766,208 |
589,098,799,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
526,625,248,196 |
524,151,154,124 |
580,063,766,208 |
589,098,799,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,641,886,307 |
18,974,666,712 |
19,041,951,274 |
19,037,114,928 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,713,636 |
11,809,090 |
5,904,544 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,899,527,315 |
17,238,212,266 |
17,311,401,374 |
17,312,469,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,519,166,423,755 |
3,519,022,856,856 |
5,822,867,772,330 |
5,822,967,603,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,398,190,311,040 |
1,398,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,398,190,311,040 |
1,398,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,264,579,839 |
4,094,061,917 |
3,924,422,543 |
3,755,092,169 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,521,109,574 |
3,383,040,651 |
3,245,850,276 |
3,108,968,901 |
|
- Nguyên giá |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,829,026,663 |
-17,967,095,586 |
-18,104,285,961 |
-18,241,167,336 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
743,470,265 |
711,021,266 |
678,572,267 |
646,123,268 |
|
- Nguyên giá |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-724,992,735 |
-757,441,734 |
-789,890,733 |
-822,339,732 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,260,067 |
|
160,260,067 |
160,260,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,114,942,944,980 |
2,114,942,944,980 |
4,481,945,104,980 |
4,481,945,104,980 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
49,200,000,000 |
49,200,000,000 |
49,200,000,000 |
4,378,084,757,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,067,851,824,980 |
2,067,851,824,980 |
4,434,853,984,980 |
105,969,227,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,608,327,829 |
1,635,278,852 |
1,647,673,700 |
1,916,835,391 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,556,250 |
28,507,273 |
40,902,121 |
310,063,812 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,127,354,225,009 |
7,148,711,273,886 |
9,327,486,691,548 |
9,477,155,364,452 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,788,841,496,951 |
2,809,201,187,649 |
4,986,884,918,915 |
5,131,550,036,093 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,751,029,479,612 |
2,772,738,170,310 |
3,785,723,878,094 |
3,935,125,795,300 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,352,112,630 |
86,700,439,152 |
109,602,186,837 |
98,960,752,449 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
804,444,260,919 |
809,117,514,087 |
831,774,401,810 |
899,422,382,115 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
190,672,334,660 |
189,958,438,220 |
195,151,813,759 |
196,936,720,969 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,065,375,120 |
8,939,920,186 |
8,603,483,007 |
6,774,700,686 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
560,268,638,422 |
578,025,652,028 |
548,805,331,794 |
556,533,703,615 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
781,375,140,249 |
783,591,152,308 |
2,075,938,993,095 |
2,160,649,867,674 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
313,115,329,820 |
313,668,766,537 |
13,111,380,000 |
13,111,380,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,736,287,792 |
2,736,287,792 |
2,736,287,792 |
2,736,287,792 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,812,017,339 |
36,463,017,339 |
1,201,161,040,821 |
1,196,424,240,793 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,812,017,339 |
36,463,017,339 |
1,201,161,040,821 |
1,196,424,240,793 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,338,512,728,058 |
4,339,510,086,237 |
4,340,601,772,633 |
4,345,605,328,359 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,338,512,728,058 |
4,339,510,086,237 |
4,340,601,772,633 |
4,345,605,328,359 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,384,671,515 |
6,384,671,515 |
6,384,671,515 |
6,384,671,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,339,058,435 |
29,336,416,614 |
30,428,103,010 |
35,431,658,736 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,076,184,420 |
3,073,542,599 |
4,165,228,995 |
5,013,580,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,262,874,015 |
26,262,874,015 |
26,262,874,015 |
30,418,078,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,127,354,225,009 |
7,148,711,273,886 |
9,327,486,691,548 |
9,477,155,364,452 |
|