TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,511,552,474,029 |
4,490,969,793,239 |
4,552,237,557,466 |
4,385,288,499,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,106,891,580 |
37,843,783,993 |
37,143,594,855 |
31,645,819,502 |
|
1. Tiền |
34,106,891,580 |
37,843,783,993 |
37,143,594,855 |
31,645,819,502 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,760,252,958,652 |
3,843,218,656,722 |
3,955,625,785,426 |
3,798,497,427,594 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,274,075,663,776 |
1,312,725,130,431 |
1,394,491,886,516 |
1,246,275,347,249 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,689,222,501,062 |
1,711,929,366,310 |
1,717,400,011,725 |
1,748,757,560,214 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
208,876,792,201 |
206,738,821,719 |
246,036,010,630 |
395,951,612,039 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
646,233,552,380 |
666,648,013,037 |
651,029,431,330 |
460,844,462,867 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,863,670,760 |
-55,530,794,768 |
-54,039,674,768 |
-54,039,674,768 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
708,119,993 |
708,119,993 |
708,119,993 |
708,119,993 |
|
IV. Hàng tồn kho |
700,743,694,852 |
593,655,509,376 |
540,880,379,983 |
536,380,536,497 |
|
1. Hàng tồn kho |
700,743,694,852 |
593,655,509,376 |
540,880,379,983 |
536,380,536,497 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,448,928,945 |
16,251,843,148 |
18,587,797,202 |
18,764,716,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
803,640,307 |
402,594,933 |
237,928,409 |
78,041,392 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,920,643,282 |
14,124,602,859 |
16,625,223,437 |
16,962,029,435 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,202,048,784,703 |
2,201,283,920,138 |
2,186,718,145,360 |
2,516,402,439,439 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,066,100,270,071 |
2,066,100,270,071 |
2,066,100,270,071 |
1,388,389,150,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
677,711,120,071 |
677,711,120,071 |
677,711,120,071 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,388,389,150,000 |
1,388,389,150,000 |
1,388,389,150,000 |
1,388,389,150,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,195,034,752 |
6,452,983,381 |
6,080,761,559 |
5,483,220,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,256,870,493 |
5,547,268,121 |
5,207,495,298 |
4,642,402,918 |
|
- Nguyên giá |
23,018,521,482 |
23,018,521,482 |
21,202,099,873 |
21,273,918,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,761,650,989 |
-17,471,253,361 |
-15,994,604,575 |
-16,631,515,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
938,164,259 |
905,715,260 |
873,266,261 |
840,817,262 |
|
- Nguyên giá |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-530,298,741 |
-562,747,740 |
-595,196,739 |
-627,645,738 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,343,877,140 |
14,343,877,140 |
160,260,067 |
160,260,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,183,617,073 |
14,183,617,073 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,740,347,980 |
112,740,347,980 |
112,740,347,980 |
1,120,740,347,980 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
49,200,000,000 |
49,200,000,000 |
49,200,000,000 |
49,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,649,227,980 |
65,649,227,980 |
65,649,227,980 |
1,073,649,227,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,669,254,760 |
1,646,441,566 |
1,636,505,683 |
1,629,461,212 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,483,181 |
39,669,987 |
29,734,104 |
22,689,633 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,713,601,258,732 |
6,692,253,713,377 |
6,738,955,702,826 |
6,901,690,939,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,386,471,416,833 |
2,361,740,487,135 |
2,404,495,848,674 |
2,566,363,520,539 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,161,798,051,516 |
2,115,508,616,399 |
2,178,622,567,297 |
2,343,792,292,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,295,521,943 |
73,614,106,383 |
76,953,917,693 |
79,841,917,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
849,688,117,237 |
777,554,305,191 |
736,455,066,469 |
763,704,624,252 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
147,072,931,103 |
152,074,009,464 |
166,560,724,661 |
166,329,158,713 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,860,547,353 |
12,489,514,062 |
12,311,640,207 |
11,193,068,055 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
258,470,829,187 |
263,977,914,388 |
326,123,047,887 |
404,270,422,092 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
660,966,963,475 |
684,637,629,015 |
709,877,722,686 |
774,460,209,812 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
148,860,136,669 |
148,578,133,347 |
147,757,443,145 |
141,285,391,210 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,583,004,549 |
2,583,004,549 |
2,583,004,549 |
2,707,500,950 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,673,365,317 |
246,231,870,736 |
225,873,281,377 |
222,571,228,407 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,688,365,317 |
60,246,870,736 |
39,888,281,377 |
36,586,228,407 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
185,985,000,000 |
185,985,000,000 |
185,985,000,000 |
185,985,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,327,129,841,899 |
4,330,513,226,242 |
4,334,459,854,152 |
4,335,327,418,676 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,327,129,841,899 |
4,330,513,226,242 |
4,334,459,854,152 |
4,335,327,418,676 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-531,492,706,004 |
-531,492,706,004 |
-531,492,706,004 |
-488,466,615,907 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,027,010,613 |
6,027,010,613 |
6,027,010,613 |
6,317,502,216 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,602,797,290 |
89,986,181,633 |
93,932,809,543 |
51,483,792,367 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,634,429,497 |
3,519,013,435 |
7,465,641,345 |
8,457,702,270 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,968,367,793 |
86,467,168,198 |
86,467,168,198 |
43,026,090,097 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,713,601,258,732 |
6,692,253,713,377 |
6,738,955,702,826 |
6,901,690,939,215 |
|