TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,231,581,295,734 |
4,293,766,328,558 |
4,535,051,112,464 |
4,688,007,867,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,604,556,147 |
35,958,779,705 |
47,197,812,620 |
43,150,472,585 |
|
1. Tiền |
36,604,556,147 |
35,958,779,705 |
47,197,812,620 |
43,150,472,585 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,378,078,183,465 |
3,508,749,350,896 |
3,720,493,012,707 |
3,859,612,529,727 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,139,685,668,138 |
1,198,710,015,687 |
1,208,885,735,185 |
1,319,447,271,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,617,760,979,654 |
1,666,734,910,664 |
1,719,011,450,326 |
1,745,194,232,045 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
232,858,992,415 |
268,927,851,995 |
242,059,040,633 |
236,054,301,364 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
456,041,062,181 |
440,476,890,789 |
616,637,104,802 |
625,017,042,807 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,976,638,916 |
-66,808,438,232 |
-66,808,438,232 |
-66,808,438,232 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
708,119,993 |
708,119,993 |
708,119,993 |
708,119,993 |
|
IV. Hàng tồn kho |
801,363,964,497 |
734,011,470,825 |
744,097,861,727 |
765,308,226,803 |
|
1. Hàng tồn kho |
801,363,964,497 |
734,011,470,825 |
744,097,861,727 |
765,308,226,803 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,534,591,625 |
15,046,727,132 |
23,262,425,410 |
19,936,637,918 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
855,560,442 |
599,001,728 |
939,098,177 |
749,816,809 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,965,414,661 |
12,734,108,882 |
20,598,681,877 |
17,462,175,753 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,713,616,522 |
1,713,616,522 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,416,729,946,263 |
2,416,804,577,554 |
2,191,576,984,429 |
2,188,729,438,657 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,274,495,385,071 |
2,276,540,385,071 |
2,052,046,865,071 |
2,052,046,865,071 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
902,479,640,071 |
902,479,640,071 |
677,711,120,071 |
677,711,120,071 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,372,015,745,000 |
1,374,060,745,000 |
1,374,335,745,000 |
1,374,335,745,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,938,596,895 |
9,465,633,310 |
8,747,278,907 |
7,920,419,455 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,870,636,640 |
8,430,122,054 |
7,744,216,650 |
6,949,806,197 |
|
- Nguyên giá |
21,799,433,695 |
23,085,188,149 |
23,125,551,785 |
23,018,521,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,928,797,055 |
-14,655,066,095 |
-15,381,335,135 |
-16,068,715,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,067,960,255 |
1,035,511,256 |
1,003,062,257 |
970,613,258 |
|
- Nguyên giá |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-400,502,745 |
-432,951,744 |
-465,400,743 |
-497,849,742 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,343,877,140 |
14,343,877,140 |
14,343,877,140 |
14,343,877,140 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,183,617,073 |
14,183,617,073 |
14,183,617,073 |
14,183,617,073 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
117,345,315,578 |
114,745,315,578 |
114,745,315,578 |
112,740,347,980 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,800,000,000 |
49,200,000,000 |
49,200,000,000 |
49,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,649,227,980 |
65,649,227,980 |
65,649,227,980 |
65,649,227,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-103,912,402 |
-103,912,402 |
-103,912,402 |
-2,108,880,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,606,771,579 |
1,709,366,455 |
1,693,647,733 |
1,677,929,011 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
102,594,876 |
86,876,154 |
71,157,432 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,648,311,241,997 |
6,710,570,906,112 |
6,726,628,096,893 |
6,876,737,305,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,363,242,235,658 |
2,414,203,206,445 |
2,420,204,077,785 |
2,559,810,126,537 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,117,593,783,563 |
2,189,054,754,350 |
2,192,351,616,840 |
2,325,096,660,092 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,382,560,524 |
31,581,700,705 |
30,112,088,086 |
133,675,914,349 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
970,875,878,984 |
1,008,444,046,096 |
1,038,459,808,041 |
1,058,645,170,256 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
98,966,884,014 |
112,841,477,503 |
134,119,193,994 |
137,678,353,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,768,981,130 |
14,991,866,576 |
10,756,553,347 |
13,483,014,804 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
241,616,894,100 |
236,083,539,992 |
212,219,441,780 |
207,911,750,058 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
550,014,995,360 |
613,451,984,027 |
595,178,741,516 |
602,189,217,033 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
169,512,085,527 |
169,204,635,527 |
168,922,785,527 |
168,930,235,527 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,455,503,924 |
2,455,503,924 |
2,583,004,549 |
2,583,004,549 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
245,648,452,095 |
225,148,452,095 |
227,852,460,945 |
234,713,466,445 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
59,399,752,095 |
38,899,752,095 |
41,603,760,945 |
48,728,466,445 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
186,248,700,000 |
186,248,700,000 |
186,248,700,000 |
185,985,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,285,069,006,339 |
4,296,367,699,667 |
4,306,424,019,108 |
4,316,927,179,153 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,285,069,006,339 |
4,296,367,699,667 |
4,306,424,019,108 |
4,316,927,179,153 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-576,461,073,797 |
-576,461,073,797 |
-531,492,706,004 |
-531,492,706,004 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,729,509,154 |
5,729,509,154 |
6,027,010,613 |
6,027,010,613 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,807,830,982 |
101,006,524,310 |
65,896,974,499 |
76,400,134,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,946,301,774 |
10,744,786,640 |
20,928,606,706 |
31,431,766,751 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,861,529,208 |
90,261,737,670 |
44,968,367,793 |
44,968,367,793 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,648,311,241,997 |
6,710,570,906,112 |
6,726,628,096,893 |
6,876,737,305,690 |
|