TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,000,539,791,561 |
4,977,947,602,999 |
4,916,655,794,016 |
4,907,813,600,798 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,636,446,911 |
47,904,420,109 |
50,829,332,176 |
46,140,092,998 |
|
1. Tiền |
69,636,446,911 |
47,904,420,109 |
50,829,332,176 |
46,140,092,998 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,202,416,773,860 |
3,998,738,584,579 |
4,040,556,075,478 |
3,935,105,337,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,041,765,844,742 |
1,044,677,416,700 |
1,061,402,048,188 |
1,005,051,050,006 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,721,825,007,935 |
2,382,893,851,745 |
2,482,506,397,513 |
2,443,264,217,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
313,440,271,181 |
382,523,027,655 |
301,957,162,810 |
306,284,924,852 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
175,899,766,639 |
245,565,968,518 |
237,311,962,288 |
223,106,640,779 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,647,236,630 |
-58,054,800,032 |
-43,329,615,314 |
-43,329,615,314 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,133,119,993 |
1,133,119,993 |
708,119,993 |
728,119,993 |
|
IV. Hàng tồn kho |
725,545,651,397 |
927,918,781,323 |
822,057,679,898 |
922,855,721,024 |
|
1. Hàng tồn kho |
725,545,651,397 |
927,918,781,323 |
822,057,679,898 |
922,855,721,024 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,940,919,393 |
3,385,816,988 |
3,212,706,464 |
3,712,449,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
221,051,895 |
319,452,681 |
433,526,873 |
346,891,536 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,629,936,065 |
1,988,181,923 |
1,700,997,207 |
2,258,122,317 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,089,931,433 |
1,078,182,384 |
1,078,182,384 |
1,107,435,607 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,088,900,929,906 |
2,092,473,298,757 |
2,044,225,273,381 |
2,044,679,156,749 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
611,333,877,933 |
1,125,810,076,379 |
1,075,185,076,379 |
1,070,180,076,379 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
70,400,000,000 |
70,400,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,157,163,250 |
7,915,500,000 |
7,915,500,000 |
7,915,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
532,776,714,683 |
1,047,494,576,379 |
1,067,269,576,379 |
1,062,264,576,379 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,466,153,725 |
41,196,400,103 |
40,542,542,169 |
37,168,824,969 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,838,810,145 |
29,658,709,555 |
29,094,504,652 |
25,810,440,483 |
|
- Nguyên giá |
45,326,631,292 |
45,222,431,292 |
45,748,688,182 |
43,480,767,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,487,821,147 |
-15,563,721,737 |
-16,654,183,530 |
-17,670,326,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,627,343,580 |
11,537,690,548 |
11,448,037,517 |
11,358,384,486 |
|
- Nguyên giá |
13,132,857,789 |
13,132,857,789 |
13,132,857,789 |
13,132,857,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,505,514,209 |
-1,595,167,241 |
-1,684,820,272 |
-1,774,473,303 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,297,863,179 |
66,510,665,642 |
75,806,342,824 |
90,966,373,074 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
61,391,300,932 |
61,490,759,443 |
70,924,670,897 |
86,090,605,608 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,906,562,247 |
5,019,906,199 |
4,881,671,927 |
4,875,767,466 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
794,749,058,080 |
264,782,452,417 |
262,850,804,211 |
257,359,510,526 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
263,922,177,786 |
251,653,433,819 |
252,521,785,613 |
253,018,491,928 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
530,930,792,696 |
13,232,931,000 |
10,432,931,000 |
4,444,931,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-103,912,402 |
-103,912,402 |
-103,912,402 |
-103,912,402 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
574,053,976,989 |
594,173,704,216 |
589,840,507,798 |
589,004,371,801 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
572,447,205,410 |
592,510,001,036 |
588,233,736,219 |
586,749,186,462 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,606,771,579 |
1,663,703,180 |
1,606,771,579 |
2,255,185,339 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,089,440,721,467 |
7,070,420,901,756 |
6,960,881,067,397 |
6,952,492,757,547 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,952,015,717,152 |
3,002,210,635,661 |
2,365,538,492,661 |
2,357,210,686,346 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,049,436,515,361 |
2,123,855,727,864 |
2,008,729,613,764 |
1,985,688,533,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,577,520,386 |
74,816,770,072 |
67,726,709,684 |
100,666,827,188 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
744,881,512,882 |
747,152,669,894 |
803,953,456,900 |
766,131,369,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
111,149,808,205 |
116,638,147,904 |
131,487,038,748 |
94,821,152,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,255,647,982 |
11,667,156,680 |
8,543,435,313 |
10,328,189,124 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
443,511,764,097 |
459,684,624,320 |
380,604,296,386 |
388,236,800,249 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,250,288,213 |
17,723,654,488 |
12,216,630,738 |
8,955,919,608 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
127,558,163,705 |
163,716,497,756 |
117,872,689,245 |
105,690,933,718 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
519,645,301,593 |
530,141,389,252 |
484,010,539,252 |
508,542,523,870 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
291,690,800 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,314,817,498 |
2,314,817,498 |
2,314,817,498 |
2,314,817,498 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
902,579,201,791 |
878,354,907,797 |
356,808,878,897 |
371,522,152,984 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
597,316,897 |
597,316,897 |
597,316,897 |
989,177,291 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
246,319,431,809 |
268,915,575,985 |
238,232,893,857 |
226,767,735,991 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
158,866,100,000 |
105,212,275,373 |
105,213,450,000 |
130,454,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
484,251,822,104 |
491,001,041,203 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,544,530,981 |
12,509,226,389 |
12,500,229,194 |
13,045,450,753 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
119,471,950 |
264,988,949 |
264,988,949 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,137,425,004,315 |
4,068,210,266,095 |
4,595,342,574,736 |
4,595,282,071,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,137,425,004,315 |
4,068,210,266,095 |
4,595,342,574,736 |
4,595,282,071,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,266,000,000,000 |
4,266,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,266,000,000,000 |
4,266,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-646,800,000,000 |
-646,800,000,000 |
-624,322,603,005 |
-624,322,603,005 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
26,996,876,394 |
26,996,876,394 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,271,867,840 |
5,271,867,840 |
5,271,867,840 |
5,641,442,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
369,574,596 |
369,574,596 |
369,574,596 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
444,378,357,817 |
375,146,056,078 |
406,721,891,588 |
406,510,447,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
334,873,489,536 |
20,797,712,101 |
55,431,620,075 |
57,504,903,011 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
109,504,868,281 |
354,348,343,977 |
351,290,271,513 |
349,005,544,670 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,215,587,669 |
41,233,151,187 |
41,309,103,717 |
41,460,044,089 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,089,440,721,467 |
7,070,420,901,756 |
6,960,881,067,397 |
6,952,492,757,547 |
|