TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,356,563,905,780 |
4,403,541,693,221 |
5,118,088,549,179 |
5,000,539,791,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,513,214,629 |
34,652,640,513 |
51,186,559,695 |
69,636,446,911 |
|
1. Tiền |
56,513,214,629 |
34,652,640,513 |
51,186,559,695 |
69,636,446,911 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,100,000,000 |
4,223,717,500 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,100,000,000 |
4,223,717,500 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,481,539,094,692 |
3,513,085,060,712 |
4,096,579,849,257 |
4,202,416,773,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,114,935,162,066 |
1,003,539,115,195 |
1,162,709,321,887 |
1,041,765,844,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,939,211,891,438 |
2,058,992,466,023 |
2,445,361,280,808 |
2,721,825,007,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
178,307,636,855 |
201,021,972,791 |
229,062,582,382 |
313,440,271,181 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
295,821,453,359 |
296,216,217,951 |
310,082,325,108 |
175,899,766,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,870,169,019 |
-47,817,831,241 |
-51,768,780,916 |
-51,647,236,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,133,119,993 |
1,133,119,993 |
1,133,119,993 |
1,133,119,993 |
|
IV. Hàng tồn kho |
779,134,336,642 |
833,725,882,546 |
956,856,662,017 |
725,545,651,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
779,134,336,642 |
833,725,882,546 |
956,856,662,017 |
725,545,651,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,277,259,817 |
17,854,391,950 |
13,465,478,210 |
2,940,919,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,627,398,819 |
1,321,004,920 |
365,027,034 |
221,051,895 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,450,445,619 |
15,450,711,246 |
12,017,775,392 |
1,629,936,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,199,415,379 |
1,082,675,784 |
1,082,675,784 |
1,089,931,433 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,119,450,271,349 |
2,127,334,134,838 |
2,087,173,714,341 |
2,088,900,929,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
88,739,774,683 |
86,853,132,933 |
614,328,877,933 |
611,333,877,933 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
70,400,000,000 |
70,400,000,000 |
70,400,000,000 |
70,400,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
13,043,805,000 |
11,157,163,250 |
11,157,163,250 |
8,157,163,250 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,295,969,683 |
5,295,969,683 |
532,771,714,683 |
532,776,714,683 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,262,086,990 |
34,651,903,896 |
35,263,762,379 |
42,466,153,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,562,475,817 |
22,845,254,254 |
23,546,765,768 |
30,838,810,145 |
|
- Nguyên giá |
40,148,649,778 |
39,159,036,558 |
40,805,757,258 |
45,326,631,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,586,173,961 |
-16,313,782,304 |
-17,258,991,490 |
-14,487,821,147 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,699,611,173 |
11,806,649,642 |
11,716,996,611 |
11,627,343,580 |
|
- Nguyên giá |
11,946,767,789 |
13,132,857,789 |
13,132,857,789 |
13,132,857,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,247,156,616 |
-1,326,208,147 |
-1,415,861,178 |
-1,505,514,209 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,095,716,341 |
68,233,286,459 |
68,326,387,246 |
66,297,863,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
57,737,145,891 |
60,070,246,099 |
60,942,048,725 |
61,391,300,932 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,358,570,450 |
8,163,040,360 |
7,384,338,521 |
4,906,562,247 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,350,132,927,156 |
1,355,193,714,677 |
791,163,084,315 |
794,749,058,080 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
298,198,146,862 |
300,916,089,383 |
263,336,204,021 |
263,922,177,786 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,052,038,692,696 |
1,054,381,537,696 |
527,930,792,696 |
530,930,792,696 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-103,912,402 |
-103,912,402 |
-103,912,402 |
-103,912,402 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
585,219,766,179 |
582,402,096,873 |
578,091,602,468 |
574,053,976,989 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
582,246,733,400 |
579,429,064,094 |
576,484,830,889 |
572,447,205,410 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,973,032,779 |
2,973,032,779 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,476,014,177,129 |
6,530,875,828,059 |
7,205,262,263,520 |
7,089,440,721,467 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,423,199,730,083 |
2,464,077,825,881 |
3,112,504,982,142 |
2,952,015,717,152 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,873,963,190,038 |
1,948,855,613,577 |
2,203,731,225,224 |
2,049,436,515,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,136,113,553 |
58,840,379,765 |
59,730,771,197 |
56,577,520,386 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
469,439,387,708 |
301,696,507,719 |
701,855,631,853 |
744,881,512,882 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,242,209,977 |
101,773,220,120 |
102,973,474,429 |
111,149,808,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,077,712,683 |
5,999,239,035 |
9,176,140,060 |
8,255,647,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
298,300,018,629 |
517,979,774,926 |
660,581,557,177 |
443,511,764,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
308,280,531,955 |
296,592,963,096 |
|
35,250,288,213 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
92,507,208,559 |
139,667,359,011 |
82,900,748,974 |
127,558,163,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
532,730,613,719 |
523,991,352,407 |
584,198,084,036 |
519,645,301,593 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
291,690,800 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,249,393,255 |
2,314,817,498 |
2,314,817,498 |
2,314,817,498 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
549,236,540,045 |
515,222,212,304 |
908,773,756,918 |
902,579,201,791 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
149,823,799 |
149,823,799 |
149,823,799 |
597,316,897 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
264,746,813,904 |
271,782,101,220 |
258,663,055,714 |
246,319,431,809 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
270,206,445,652 |
229,440,845,114 |
159,139,500,000 |
158,866,100,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
477,502,603,005 |
484,251,822,104 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,303,584,049 |
12,294,586,854 |
13,027,083,600 |
12,544,530,981 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,829,872,641 |
1,554,855,317 |
291,690,800 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,052,814,447,046 |
4,066,798,002,178 |
4,092,757,281,378 |
4,137,425,004,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,052,814,447,046 |
4,066,798,002,178 |
4,092,757,281,378 |
4,137,425,004,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,950,000,000,000 |
4,266,000,000,000 |
4,266,000,000,000 |
4,266,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,950,000,000,000 |
4,266,000,000,000 |
4,266,000,000,000 |
4,266,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-646,800,000,000 |
-646,800,000,000 |
-646,800,000,000 |
-646,800,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
26,996,876,394 |
26,996,876,394 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,785,877,941 |
5,641,442,436 |
5,641,442,436 |
5,271,867,840 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
369,574,596 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
705,949,779,775 |
400,934,867,518 |
399,742,475,871 |
444,378,357,817 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
654,389,245,940 |
335,211,621,688 |
334,468,257,202 |
334,873,489,536 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,560,533,835 |
65,723,245,830 |
65,274,218,669 |
109,504,868,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,878,789,330 |
41,028,952,224 |
41,183,746,677 |
41,215,587,669 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,476,014,177,129 |
6,530,875,828,059 |
7,205,262,263,520 |
7,089,440,721,467 |
|