MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,116,099,124,285 2,731,120,230,173 4,774,311,568,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,615,066,042 26,200,351,704 69,636,446,911
1. Tiền 20,615,066,042 26,200,351,704 69,636,446,911
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,204,930,746 155,515,047,168
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,143,777,662,545 1,668,057,032,336 3,890,244,602,452
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 460,767,435,789 645,826,202,603 766,567,176,103
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 527,328,597,888 731,111,943,375 2,598,825,007,935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 347,689,599,919
6. Phải thu ngắn hạn khác 179,553,430,331 325,521,486,189 234,084,498,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,871,801,463 -34,402,599,831 -58,054,800,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,133,119,993
IV. Hàng tồn kho 611,294,189,887 788,927,115,003 794,216,678,090
1. Hàng tồn kho 611,294,189,887 788,927,115,003 794,216,678,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,207,275,065 92,420,683,962 20,213,841,530
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 552,887,113 543,152,974 253,273,259
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,656,214,964 31,326,609,811 18,882,385,887
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 525,610,401 875,610,401 1,078,182,384
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 36,472,562,587 59,675,310,776
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,023,980,226,345 1,324,924,120,066 2,085,974,764,725
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,125,690,076,379
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 70,400,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 7,815,500,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,047,474,576,379
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,905,438,997 6,280,905,923 42,308,453,726
1. Tài sản cố định hữu hình 6,711,078,345 6,120,645,856 30,681,110,146
- Nguyên giá 17,031,440,368 17,355,440,368 45,160,631,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,320,362,023 -11,234,794,512 -14,479,521,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,100,585 11,627,343,580
- Nguyên giá 170,503,000 170,503,000 13,132,857,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,402,415 -170,503,000 -1,505,514,209
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,297,863,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 61,370,638,435
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,260,067 160,260,067 4,927,224,744
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,013,183,454,514 1,315,400,941,371 277,447,517,548
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 538,797,732,279 640,931,937,929 264,318,498,950
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 475,594,781,161 675,594,781,161 13,232,931,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,209,058,926 -1,125,777,719 -103,912,402
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,891,332,834 3,242,272,772 574,230,853,893
1. Chi phí trả trước dài hạn 610,300,055 39,239,993 572,567,150,713
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,973,032,779 2,973,032,779 1,663,703,180
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,140,079,350,630 4,056,044,350,239 6,860,286,333,708
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,184,177,735,155 2,270,024,531,669 2,812,895,437,074
I. Nợ ngắn hạn 1,539,155,470,045 1,384,004,583,847 1,963,499,626,507
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,599,302,350 9,163,471,674 57,392,042,676
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 453,274,601,814 593,511,396,694 696,699,694,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,458,789,815 9,203,261,199 108,872,073,078
4. Phải trả người lao động 4,087,900,658 7,207,601,197 7,824,136,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 485,419,001,264 342,077,338,717 367,483,066,877
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,809,674,851
9. Phải trả ngắn hạn khác 92,010,044,215
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 608,094,076,220
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,050,620,493 2,314,817,498
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 645,022,265,110 886,019,947,822 849,395,810,567
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 597,316,897
7. Phải trả dài hạn khác 477,600,683,937 312,014,679,538 246,319,431,809
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 167,421,581,173 574,005,268,284 105,417,325,373
9. Trái phiếu chuyển đổi 484,251,822,104
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,518,223,584
12. Dự phòng phải trả dài hạn 291,690,800
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 955,901,615,475 1,786,019,818,570 4,047,390,896,634
I. Vốn chủ sở hữu 955,901,615,475 1,786,019,818,570 4,047,390,896,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000 1,700,000,000,000 4,266,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,266,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -646,800,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 26,996,876,394
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,260,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 700,413,662 700,413,662 5,641,442,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,450,167,659 83,568,370,754 354,348,343,977
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 334,728,931,119
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,619,412,858
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,211,493,827
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,140,079,350,630 4,056,044,350,239 6,860,286,333,708
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.