TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,116,099,124,285 |
2,731,120,230,173 |
|
4,774,311,568,983 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,615,066,042 |
26,200,351,704 |
|
69,636,446,911 |
|
1. Tiền |
20,615,066,042 |
26,200,351,704 |
|
69,636,446,911 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,204,930,746 |
155,515,047,168 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,143,777,662,545 |
1,668,057,032,336 |
|
3,890,244,602,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
460,767,435,789 |
645,826,202,603 |
|
766,567,176,103 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
527,328,597,888 |
731,111,943,375 |
|
2,598,825,007,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
347,689,599,919 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
179,553,430,331 |
325,521,486,189 |
|
234,084,498,534 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,871,801,463 |
-34,402,599,831 |
|
-58,054,800,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,133,119,993 |
|
IV. Hàng tồn kho |
611,294,189,887 |
788,927,115,003 |
|
794,216,678,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
611,294,189,887 |
788,927,115,003 |
|
794,216,678,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,207,275,065 |
92,420,683,962 |
|
20,213,841,530 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
552,887,113 |
543,152,974 |
|
253,273,259 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,656,214,964 |
31,326,609,811 |
|
18,882,385,887 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
525,610,401 |
875,610,401 |
|
1,078,182,384 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
36,472,562,587 |
59,675,310,776 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,023,980,226,345 |
1,324,924,120,066 |
|
2,085,974,764,725 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,125,690,076,379 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
70,400,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
7,815,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,047,474,576,379 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,905,438,997 |
6,280,905,923 |
|
42,308,453,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,711,078,345 |
6,120,645,856 |
|
30,681,110,146 |
|
- Nguyên giá |
17,031,440,368 |
17,355,440,368 |
|
45,160,631,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,320,362,023 |
-11,234,794,512 |
|
-14,479,521,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,100,585 |
|
|
11,627,343,580 |
|
- Nguyên giá |
170,503,000 |
170,503,000 |
|
13,132,857,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,402,415 |
-170,503,000 |
|
-1,505,514,209 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
66,297,863,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
61,370,638,435 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,260,067 |
160,260,067 |
|
4,927,224,744 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,013,183,454,514 |
1,315,400,941,371 |
|
277,447,517,548 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
538,797,732,279 |
640,931,937,929 |
|
264,318,498,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
475,594,781,161 |
675,594,781,161 |
|
13,232,931,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,209,058,926 |
-1,125,777,719 |
|
-103,912,402 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,891,332,834 |
3,242,272,772 |
|
574,230,853,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
610,300,055 |
39,239,993 |
|
572,567,150,713 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,973,032,779 |
2,973,032,779 |
|
1,663,703,180 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,140,079,350,630 |
4,056,044,350,239 |
|
6,860,286,333,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,184,177,735,155 |
2,270,024,531,669 |
|
2,812,895,437,074 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,539,155,470,045 |
1,384,004,583,847 |
|
1,963,499,626,507 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,599,302,350 |
9,163,471,674 |
|
57,392,042,676 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
453,274,601,814 |
593,511,396,694 |
|
696,699,694,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,458,789,815 |
9,203,261,199 |
|
108,872,073,078 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,087,900,658 |
7,207,601,197 |
|
7,824,136,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
485,419,001,264 |
342,077,338,717 |
|
367,483,066,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
22,809,674,851 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
92,010,044,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
608,094,076,220 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,050,620,493 |
|
2,314,817,498 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
645,022,265,110 |
886,019,947,822 |
|
849,395,810,567 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
597,316,897 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
477,600,683,937 |
312,014,679,538 |
|
246,319,431,809 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
167,421,581,173 |
574,005,268,284 |
|
105,417,325,373 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
484,251,822,104 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
12,518,223,584 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
291,690,800 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
955,901,615,475 |
1,786,019,818,570 |
|
4,047,390,896,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
955,901,615,475 |
1,786,019,818,570 |
|
4,047,390,896,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
1,700,000,000,000 |
|
4,266,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
4,266,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-646,800,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
26,996,876,394 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-7,260,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
700,413,662 |
700,413,662 |
|
5,641,442,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,450,167,659 |
83,568,370,754 |
|
354,348,343,977 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
334,728,931,119 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
19,619,412,858 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
41,211,493,827 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,140,079,350,630 |
4,056,044,350,239 |
|
6,860,286,333,708 |
|