TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,565,356,101,351 |
1,750,781,500,814 |
1,660,591,932,272 |
2,116,099,124,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,884,892,394 |
11,176,400,915 |
15,947,523,618 |
20,615,066,042 |
|
1. Tiền |
56,884,892,394 |
11,176,400,915 |
15,947,523,618 |
20,615,066,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,300,000,000 |
206,210,502,884 |
316,077,035,480 |
300,204,930,746 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,694,511,174,844 |
901,184,597,601 |
998,319,643,105 |
1,143,777,662,545 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
322,701,231,847 |
209,851,606,662 |
259,409,587,099 |
460,767,435,789 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
459,318,115,159 |
391,767,412,398 |
526,233,016,401 |
527,328,597,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
912,491,827,838 |
313,373,458,977 |
228,373,389,885 |
179,553,430,331 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-13,807,880,436 |
-15,696,350,280 |
-23,871,801,463 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
766,483,052,354 |
590,077,397,792 |
310,686,825,746 |
611,294,189,887 |
|
1. Hàng tồn kho |
766,483,052,354 |
590,077,397,792 |
310,686,825,746 |
611,294,189,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,176,981,759 |
42,132,601,622 |
19,560,904,323 |
40,207,275,065 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,077,170,884 |
844,415,069 |
265,241,060 |
552,887,113 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,098,864,451 |
30,068,702,839 |
318,539,460 |
2,656,214,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
525,610,401 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,000,946,424 |
11,219,483,714 |
18,977,123,803 |
36,472,562,587 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
381,882,933,431 |
1,042,191,314,375 |
1,058,018,895,780 |
1,023,980,226,345 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
51,019,300,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
51,019,300,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,755,278,720 |
7,634,850,959 |
8,182,153,829 |
6,905,438,997 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,940,392,465 |
5,854,065,308 |
4,583,141,510 |
6,711,078,345 |
|
- Nguyên giá |
19,802,752,296 |
15,233,763,258 |
15,287,083,257 |
17,031,440,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,862,359,831 |
-9,379,697,950 |
-10,703,941,747 |
-10,320,362,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
136,402,397 |
102,301,793 |
68,201,189 |
34,100,585 |
|
- Nguyên giá |
232,453,160 |
170,503,000 |
170,503,000 |
170,503,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,050,763 |
-68,201,207 |
-102,301,811 |
-136,402,415 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,678,483,858 |
1,678,483,858 |
3,530,811,130 |
160,260,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,523,135,148 |
1,021,814,435,975 |
991,290,340,267 |
1,013,183,454,514 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,933,472,000 |
495,353,563,778 |
729,358,925,279 |
538,797,732,279 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,589,663,148 |
526,460,872,197 |
262,921,888,161 |
475,594,781,161 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-990,473,173 |
-1,209,058,926 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,260,925,770 |
11,992,094,324 |
7,527,101,684 |
3,891,332,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
951,925,640 |
150,370,970 |
1,249,530,268 |
610,300,055 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,309,000,130 |
11,841,723,354 |
6,277,571,416 |
2,973,032,779 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,947,239,034,782 |
2,792,972,815,189 |
2,718,610,828,052 |
3,140,079,350,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,935,856,819,979 |
2,019,898,390,338 |
1,965,722,255,667 |
2,184,177,735,155 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,176,784,965,467 |
1,789,936,767,872 |
1,382,187,943,894 |
1,539,155,470,045 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,374,692,781 |
415,296,980,350 |
164,887,962,443 |
144,599,302,350 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
543,224,146,067 |
661,016,130,146 |
520,305,044,649 |
453,274,601,814 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
131,013,703,979 |
52,108,765,921 |
12,609,573,998 |
10,458,789,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
659,236,547 |
1,531,366,251 |
2,293,842,665 |
4,087,900,658 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
136,765,365,560 |
163,195,383,405 |
331,822,231,939 |
485,419,001,264 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
759,071,854,512 |
229,961,622,466 |
583,534,311,773 |
645,022,265,110 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
119,000,000,000 |
139,961,622,466 |
500,583,311,773 |
477,600,683,937 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
383,979,042,951 |
90,000,000,000 |
82,951,000,000 |
167,421,581,173 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
79,292,987,075 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
777,214,883,690 |
711,963,363,400 |
752,888,572,385 |
955,901,615,475 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
777,214,883,690 |
711,963,363,400 |
752,888,572,385 |
955,901,615,475 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
600,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,577,251,835 |
|
700,413,662 |
700,413,662 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
374,849,005,938 |
311,963,363,400 |
150,437,124,569 |
53,450,167,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,947,239,034,782 |
2,792,972,815,189 |
2,718,610,828,052 |
3,140,079,350,630 |
|