MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,565,356,101,351 1,750,781,500,814 1,660,591,932,272 2,116,099,124,285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,884,892,394 11,176,400,915 15,947,523,618 20,615,066,042
1. Tiền 56,884,892,394 11,176,400,915 15,947,523,618 20,615,066,042
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,300,000,000 206,210,502,884 316,077,035,480 300,204,930,746
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,694,511,174,844 901,184,597,601 998,319,643,105 1,143,777,662,545
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 322,701,231,847 209,851,606,662 259,409,587,099 460,767,435,789
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 459,318,115,159 391,767,412,398 526,233,016,401 527,328,597,888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 912,491,827,838 313,373,458,977 228,373,389,885 179,553,430,331
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,807,880,436 -15,696,350,280 -23,871,801,463
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 766,483,052,354 590,077,397,792 310,686,825,746 611,294,189,887
1. Hàng tồn kho 766,483,052,354 590,077,397,792 310,686,825,746 611,294,189,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,176,981,759 42,132,601,622 19,560,904,323 40,207,275,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,077,170,884 844,415,069 265,241,060 552,887,113
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,098,864,451 30,068,702,839 318,539,460 2,656,214,964
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 525,610,401
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,000,946,424 11,219,483,714 18,977,123,803 36,472,562,587
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 381,882,933,431 1,042,191,314,375 1,058,018,895,780 1,023,980,226,345
I. Các khoản phải thu dài hạn 51,019,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 51,019,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,755,278,720 7,634,850,959 8,182,153,829 6,905,438,997
1. Tài sản cố định hữu hình 8,940,392,465 5,854,065,308 4,583,141,510 6,711,078,345
- Nguyên giá 19,802,752,296 15,233,763,258 15,287,083,257 17,031,440,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,862,359,831 -9,379,697,950 -10,703,941,747 -10,320,362,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 136,402,397 102,301,793 68,201,189 34,100,585
- Nguyên giá 232,453,160 170,503,000 170,503,000 170,503,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,050,763 -68,201,207 -102,301,811 -136,402,415
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,678,483,858 1,678,483,858 3,530,811,130 160,260,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,523,135,148 1,021,814,435,975 991,290,340,267 1,013,183,454,514
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,933,472,000 495,353,563,778 729,358,925,279 538,797,732,279
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,589,663,148 526,460,872,197 262,921,888,161 475,594,781,161
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -990,473,173 -1,209,058,926
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,260,925,770 11,992,094,324 7,527,101,684 3,891,332,834
1. Chi phí trả trước dài hạn 951,925,640 150,370,970 1,249,530,268 610,300,055
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,309,000,130 11,841,723,354 6,277,571,416 2,973,032,779
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,947,239,034,782 2,792,972,815,189 2,718,610,828,052 3,140,079,350,630
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,935,856,819,979 2,019,898,390,338 1,965,722,255,667 2,184,177,735,155
I. Nợ ngắn hạn 1,176,784,965,467 1,789,936,767,872 1,382,187,943,894 1,539,155,470,045
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,374,692,781 415,296,980,350 164,887,962,443 144,599,302,350
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 543,224,146,067 661,016,130,146 520,305,044,649 453,274,601,814
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 131,013,703,979 52,108,765,921 12,609,573,998 10,458,789,815
4. Phải trả người lao động 659,236,547 1,531,366,251 2,293,842,665 4,087,900,658
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 136,765,365,560 163,195,383,405 331,822,231,939 485,419,001,264
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 759,071,854,512 229,961,622,466 583,534,311,773 645,022,265,110
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 119,000,000,000 139,961,622,466 500,583,311,773 477,600,683,937
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 383,979,042,951 90,000,000,000 82,951,000,000 167,421,581,173
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 79,292,987,075
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 777,214,883,690 711,963,363,400 752,888,572,385 955,901,615,475
I. Vốn chủ sở hữu 777,214,883,690 711,963,363,400 752,888,572,385 955,901,615,475
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 600,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,577,251,835 700,413,662 700,413,662
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 374,849,005,938 311,963,363,400 150,437,124,569 53,450,167,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,947,239,034,782 2,792,972,815,189 2,718,610,828,052 3,140,079,350,630
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.