1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,936,392,638 |
525,176,716,200 |
725,722,251,457 |
326,817,019,381 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,936,392,638 |
525,176,716,200 |
725,722,251,457 |
326,817,019,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,472,100,426 |
245,219,879,110 |
479,074,724,259 |
361,195,753,617 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-535,707,788 |
279,956,837,090 |
246,647,527,198 |
-34,378,734,236 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,059,012,079 |
-64,656,497,434 |
5,355,420,671 |
144,613,418,981 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,783,277,061 |
150,618,490,290 |
98,737,670,081 |
50,651,526,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,527,165,047 |
146,514,273,919 |
94,614,428,794 |
47,430,853,673 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,740,374,227 |
2,137,910,880 |
-5,912,699,540 |
-697,005,077 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,597,917,773 |
8,821,735,300 |
2,767,380,166 |
1,838,136,874 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,491,706,415 |
21,135,406,756 |
18,109,206,791 |
24,800,880,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,390,777,269 |
36,862,618,190 |
126,475,991,291 |
32,247,136,018 |
|
12. Thu nhập khác |
4,432,233,654 |
5,919,205,352 |
4,430,374,920 |
9,816,305,345 |
|
13. Chi phí khác |
180,167,698 |
6,136,157,400 |
1,181,089,771 |
246,197,313 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,252,065,956 |
-216,952,048 |
3,249,285,149 |
9,570,108,032 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,642,843,225 |
36,645,666,142 |
129,725,276,440 |
41,817,244,050 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
729,834,398 |
28,100,538,578 |
31,777,170,420 |
18,545,795,726 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-213,771,729 |
-3,046,272,408 |
5,088,290,758 |
4,038,116,542 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,126,780,556 |
11,591,399,972 |
92,859,815,262 |
19,233,331,782 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,827,002,575 |
10,943,590,160 |
92,990,182,851 |
18,231,491,453 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
299,777,981 |
647,809,812 |
-130,367,589 |
1,001,840,329 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
64 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|