MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 494,251,576,995 259,933,553,397 388,825,371,128 55,936,392,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 494,251,576,995 259,933,553,397 388,825,371,128 55,936,392,638
4. Giá vốn hàng bán 342,962,371,465 189,956,980,492 384,658,552,690 56,472,100,426
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 151,289,205,530 69,976,572,905 4,166,818,438 -535,707,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính 91,655,765,703 10,029,290,416 347,019,583,236 75,059,012,079
7. Chi phí tài chính 89,560,596,496 11,122,405,029 137,262,375,080 46,783,277,061
- Trong đó: Chi phí lãi vay 84,572,697,716 8,304,552,640 112,707,007,085 42,527,165,047
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,740,374,227
9. Chi phí bán hàng 7,281,058,858 2,617,435,527 10,444,501,701 1,597,917,773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,072,194,568 21,022,632,558 51,410,656,975 14,491,706,415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 107,031,121,311 45,243,390,207 152,068,867,918 17,390,777,269
12. Thu nhập khác 5,324,215,736 4,836,682,905 6,792,041,113 4,432,233,654
13. Chi phí khác 2,490,996,273 3,792,700,451 3,464,444,406 180,167,698
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,833,219,463 1,043,982,454 3,327,596,707 4,252,065,956
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 109,864,340,774 46,287,372,661 155,396,464,625 21,642,843,225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,252,775,023 10,967,197,521 23,701,523,804 729,834,398
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -788,969,798 -535,578,199 -5,911,801,410 -213,771,729
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 72,400,535,549 35,855,753,339 137,606,742,231 21,126,780,556
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 58,399,770,231 29,986,569,141 137,691,124,977 20,827,002,575
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,000,765,318 5,869,184,198 -84,382,746 299,777,981
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 64
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.