1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
494,251,576,995 |
259,933,553,397 |
388,825,371,128 |
55,936,392,638 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
494,251,576,995 |
259,933,553,397 |
388,825,371,128 |
55,936,392,638 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
342,962,371,465 |
189,956,980,492 |
384,658,552,690 |
56,472,100,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
151,289,205,530 |
69,976,572,905 |
4,166,818,438 |
-535,707,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,655,765,703 |
10,029,290,416 |
347,019,583,236 |
75,059,012,079 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,560,596,496 |
11,122,405,029 |
137,262,375,080 |
46,783,277,061 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
84,572,697,716 |
8,304,552,640 |
112,707,007,085 |
42,527,165,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
5,740,374,227 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,281,058,858 |
2,617,435,527 |
10,444,501,701 |
1,597,917,773 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,072,194,568 |
21,022,632,558 |
51,410,656,975 |
14,491,706,415 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,031,121,311 |
45,243,390,207 |
152,068,867,918 |
17,390,777,269 |
|
12. Thu nhập khác |
5,324,215,736 |
4,836,682,905 |
6,792,041,113 |
4,432,233,654 |
|
13. Chi phí khác |
2,490,996,273 |
3,792,700,451 |
3,464,444,406 |
180,167,698 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,833,219,463 |
1,043,982,454 |
3,327,596,707 |
4,252,065,956 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,864,340,774 |
46,287,372,661 |
155,396,464,625 |
21,642,843,225 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,252,775,023 |
10,967,197,521 |
23,701,523,804 |
729,834,398 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-788,969,798 |
-535,578,199 |
-5,911,801,410 |
-213,771,729 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
72,400,535,549 |
35,855,753,339 |
137,606,742,231 |
21,126,780,556 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,399,770,231 |
29,986,569,141 |
137,691,124,977 |
20,827,002,575 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,000,765,318 |
5,869,184,198 |
-84,382,746 |
299,777,981 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|