1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
280,837,671,345 |
412,189,794,883 |
249,936,052,697 |
494,251,576,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
412,189,794,883 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
280,837,671,345 |
117,942,611,800 |
249,936,052,697 |
494,251,576,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
184,928,280,186 |
|
149,474,025,683 |
342,962,371,465 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,909,391,159 |
117,942,611,800 |
100,462,027,014 |
151,289,205,530 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,665,077,864 |
260,517,803,012 |
9,499,965,086 |
91,655,765,703 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,483,259,198 |
83,997,029,188 |
8,998,431,154 |
89,560,596,496 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,588,517,738 |
78,351,879,330 |
7,614,834,154 |
84,572,697,716 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,926,905,390 |
8,312,813,655 |
1,704,227,762 |
7,281,058,858 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,630,483,061 |
49,360,376,090 |
13,567,027,844 |
39,072,194,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,533,821,374 |
236,790,195,879 |
85,692,305,340 |
107,031,121,311 |
|
12. Thu nhập khác |
6,645,647,571 |
11,911,102,245 |
4,402,490,271 |
5,324,215,736 |
|
13. Chi phí khác |
5,254,244,986 |
5,085,509,500 |
1,179,567,243 |
2,490,996,273 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,391,402,585 |
6,825,592,745 |
3,222,923,028 |
2,833,219,463 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,925,223,959 |
243,615,788,624 |
88,915,228,368 |
109,864,340,774 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,476,240,628 |
56,729,980,113 |
18,236,638,260 |
38,252,775,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
581,047,369 |
103,000,656 |
165,542,031 |
-788,969,798 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,867,935,962 |
186,782,807,855 |
70,513,048,077 |
72,400,535,549 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,284,000,838 |
177,473,260,538 |
56,062,456,990 |
58,399,770,231 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,583,935,124 |
9,309,547,317 |
14,450,591,087 |
14,000,765,318 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
203 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|