1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
429,898,174,460 |
56,306,350,702 |
25,263,255,726 |
1,486,623,603,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
429,898,174,460 |
56,306,350,702 |
25,263,255,726 |
1,486,623,603,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
411,889,098,177 |
41,356,269,119 |
4,031,085,934 |
1,049,581,301,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,009,076,283 |
14,950,081,583 |
21,232,169,792 |
437,042,301,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
237,650,219,368 |
1,093,166,698 |
6,526,184,748 |
1,051,344,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,800,211,483 |
916,540,800 |
1,643,898,626 |
-9,562,470,707 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,800,211,483 |
916,540,800 |
1,643,898,626 |
-9,562,470,707 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-164,192,695 |
417,959,380 |
-631,085,132 |
-798,528,071 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,174,745,059 |
963,837,001 |
1,252,882,020 |
27,125,165,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,242,869,167 |
-28,029,346,810 |
21,619,398,388 |
64,737,879,216 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
181,277,277,247 |
42,610,176,670 |
2,611,090,374 |
354,994,544,315 |
|
12. Thu nhập khác |
664,147,534 |
144,894,892 |
859,628,549 |
18,947,411,120 |
|
13. Chi phí khác |
698,983,596 |
1,324,904,388 |
731,436,858 |
-1,102,550,818 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,836,062 |
-1,180,009,496 |
128,191,691 |
20,049,961,938 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
181,242,441,185 |
41,430,167,174 |
2,739,282,065 |
375,044,506,253 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,354,146,122 |
6,767,700,253 |
468,244,751 |
94,853,402,964 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-533,257,098 |
186,777,003 |
62,891,751 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
142,888,295,063 |
35,195,724,019 |
2,084,260,311 |
280,128,211,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
142,891,106,047 |
35,195,928,484 |
2,084,381,371 |
280,129,220,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,810,984 |
-204,465 |
-121,060 |
-1,008,949 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|