1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
429,898,174,460 |
56,306,350,702 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
429,898,174,460 |
56,306,350,702 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
411,889,098,177 |
41,356,269,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
18,009,076,283 |
14,950,081,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
237,650,219,368 |
1,093,166,698 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
18,800,211,483 |
916,540,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
18,800,211,483 |
916,540,800 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-164,192,695 |
417,959,380 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
5,174,745,059 |
963,837,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
50,242,869,167 |
-28,029,346,810 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
181,277,277,247 |
42,610,176,670 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
664,147,534 |
144,894,892 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
698,983,596 |
1,324,904,388 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-34,836,062 |
-1,180,009,496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
181,242,441,185 |
41,430,167,174 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
38,354,146,122 |
6,767,700,253 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-533,257,098 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
142,888,295,063 |
35,195,724,019 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
142,891,106,047 |
35,195,928,484 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-2,810,984 |
-204,465 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|