1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,807,874,804,752 |
1,080,467,398,252 |
2,019,623,990,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
35,037,442 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,807,839,767,310 |
1,080,467,398,252 |
2,019,623,990,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,446,715,840,262 |
797,246,871,292 |
1,525,775,265,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
361,123,927,048 |
283,220,526,960 |
493,848,725,430 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,118,603,949 |
306,951,473,732 |
246,335,973,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
73,064,187,444 |
28,883,470,280 |
11,798,180,202 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
32,564,187,444 |
28,867,153,361 |
11,798,180,202 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,280,876,403 |
162,451,395 |
-555,051,574 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
35,414,941,060 |
59,730,666,439 |
34,516,629,221 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
56,088,206,492 |
89,490,732,427 |
113,743,243,389 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
208,956,072,404 |
412,229,582,941 |
579,571,594,110 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,311,766,297 |
1,237,218,427 |
20,671,536,641 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,048,350,812 |
10,576,879,055 |
1,652,774,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
263,415,485 |
-9,339,660,628 |
19,018,762,617 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
209,219,487,889 |
402,889,922,313 |
598,590,356,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
41,239,696,724 |
80,317,038,920 |
143,791,012,051 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,595,382,412 |
2,529,464,773 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
167,979,791,165 |
325,168,265,805 |
452,269,879,903 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
166,032,915,467 |
325,182,591,958 |
452,274,025,361 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,946,875,698 |
-14,326,153 |
-4,145,458 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,214 |
4,022 |
2,239 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|