MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,807,874,804,752 1,080,467,398,252 2,019,623,990,873
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,037,442
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,807,839,767,310 1,080,467,398,252 2,019,623,990,873
4. Giá vốn hàng bán 1,446,715,840,262 797,246,871,292 1,525,775,265,443
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 361,123,927,048 283,220,526,960 493,848,725,430
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,118,603,949 306,951,473,732 246,335,973,066
7. Chi phí tài chính 73,064,187,444 28,883,470,280 11,798,180,202
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,564,187,444 28,867,153,361 11,798,180,202
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,280,876,403 162,451,395 -555,051,574
9. Chi phí bán hàng 35,414,941,060 59,730,666,439 34,516,629,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,088,206,492 89,490,732,427 113,743,243,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 208,956,072,404 412,229,582,941 579,571,594,110
12. Thu nhập khác 8,311,766,297 1,237,218,427 20,671,536,641
13. Chi phí khác 8,048,350,812 10,576,879,055 1,652,774,024
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 263,415,485 -9,339,660,628 19,018,762,617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 209,219,487,889 402,889,922,313 598,590,356,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 41,239,696,724 80,317,038,920 143,791,012,051
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,595,382,412 2,529,464,773
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 167,979,791,165 325,168,265,805 452,269,879,903
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 166,032,915,467 325,182,591,958 452,274,025,361
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,946,875,698 -14,326,153 -4,145,458
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,214 4,022 2,239
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.