TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,193,594,831,924 |
7,852,318,739,205 |
6,782,683,697,247 |
6,791,261,353,782 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,159,056,777 |
205,532,547,182 |
634,721,568,476 |
746,074,211,522 |
|
1. Tiền |
82,159,056,777 |
205,532,547,182 |
634,721,568,476 |
746,074,211,522 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
264,150,468,435 |
265,101,655,731 |
330,149,184,546 |
359,799,184,546 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
264,150,468,435 |
265,101,655,731 |
330,149,184,546 |
359,799,184,546 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,908,021,180,011 |
2,778,211,428,349 |
1,844,394,502,970 |
1,625,330,490,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,517,377,983 |
213,549,012,422 |
240,436,653,370 |
79,836,841,746 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,654,765,845 |
228,684,362,883 |
180,276,782,891 |
221,436,476,813 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
153,677,799,600 |
248,677,799,600 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,249,024,902,092 |
2,127,153,918,953 |
1,453,534,732,218 |
1,353,620,122,461 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,853,665,509 |
-39,853,665,509 |
-39,853,665,509 |
-39,562,950,995 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,832,830,782,304 |
4,495,036,110,694 |
3,875,987,588,164 |
3,947,397,875,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,832,830,782,304 |
4,495,036,110,694 |
3,875,987,588,164 |
3,947,397,875,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,433,344,397 |
108,436,997,249 |
97,430,853,091 |
112,659,591,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,192,979,438 |
4,520,258,364 |
1,482,242,817 |
17,144,961,673 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,717,563,146 |
103,777,405,951 |
95,908,141,950 |
95,514,630,268 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
522,801,813 |
139,332,934 |
40,468,324 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,026,774,741,175 |
2,261,332,704,849 |
2,798,889,795,898 |
3,498,402,273,761 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
295,464,015,363 |
442,144,729,000 |
562,713,000,000 |
1,213,705,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
295,464,015,363 |
442,144,729,000 |
562,713,000,000 |
1,213,705,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
129,553,132,315 |
127,455,409,549 |
71,310,885,066 |
70,442,577,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
127,836,124,725 |
125,843,727,312 |
71,121,919,763 |
70,277,267,128 |
|
- Nguyên giá |
157,064,063,562 |
157,229,461,744 |
94,762,550,365 |
94,762,550,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,227,938,837 |
-31,385,734,432 |
-23,640,630,602 |
-24,485,283,237 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,717,007,590 |
1,611,682,237 |
188,965,303 |
165,310,762 |
|
- Nguyên giá |
2,035,257,125 |
2,035,257,125 |
428,507,500 |
428,507,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-318,249,535 |
-423,574,888 |
-239,542,197 |
-263,196,738 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
791,490,342,245 |
850,446,435,996 |
931,148,416,438 |
976,162,095,899 |
|
- Nguyên giá |
875,493,950,742 |
930,490,463,362 |
1,023,575,971,194 |
1,131,672,547,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,003,608,497 |
-80,044,027,366 |
-92,427,554,756 |
-155,510,451,679 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
94,569,561,010 |
125,872,318,897 |
91,879,389,495 |
96,794,430,569 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,569,561,010 |
125,872,318,897 |
91,879,389,495 |
96,794,430,569 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
356,852,886,097 |
357,514,836,097 |
784,840,780,789 |
784,846,279,946 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
53,227,886,097 |
53,889,836,097 |
481,215,780,789 |
481,221,279,946 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
303,625,000,000 |
303,625,000,000 |
303,625,000,000 |
303,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
358,844,804,145 |
357,898,975,310 |
356,997,324,110 |
356,451,889,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,722,934,848 |
15,280,725,856 |
9,111,402,669 |
8,195,090,620 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,121,869,297 |
8,618,249,454 |
13,885,921,441 |
14,256,798,837 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
334,000,000,000 |
334,000,000,000 |
334,000,000,000 |
334,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,220,369,573,099 |
10,113,651,444,054 |
9,581,573,493,145 |
10,289,663,627,543 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,483,953,018,580 |
6,331,442,918,517 |
6,050,003,319,222 |
6,743,254,098,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,366,382,697,179 |
2,752,266,457,228 |
3,414,231,405,533 |
3,811,224,569,930 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
264,836,215,276 |
256,713,875,616 |
218,814,299,040 |
208,674,289,349 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,005,092,571 |
46,042,659,218 |
78,867,437,880 |
142,946,364,067 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
648,159,119,471 |
123,656,656,412 |
456,198,367,131 |
40,451,753,554 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,772,365,156 |
12,146,520,000 |
9,603,067,177 |
7,717,755,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
161,932,384,762 |
133,606,305,283 |
120,595,594,509 |
129,906,917,381 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,875,626,893 |
12,847,557,499 |
14,592,157,233 |
12,911,889,916 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
560,482,039,818 |
610,130,364,953 |
218,583,796,525 |
453,628,163,225 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,590,893,057,976 |
1,504,931,537,340 |
2,245,422,805,131 |
2,766,106,109,991 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,426,795,256 |
52,190,980,907 |
51,553,880,907 |
48,881,326,607 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,117,570,321,401 |
3,579,176,461,289 |
2,635,771,913,689 |
2,932,029,528,223 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,125,526,188 |
4,451,225,622 |
4,342,659,144 |
3,908,393,232 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
224,415,311,432 |
179,206,242,830 |
180,296,348,737 |
180,346,904,162 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,883,273,397,767 |
3,391,478,296,429 |
2,446,976,244,071 |
2,743,460,463,425 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,756,086,014 |
4,040,696,408 |
4,156,661,737 |
4,313,767,404 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,736,416,554,519 |
3,782,208,525,537 |
3,531,570,173,923 |
3,546,409,529,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,736,416,554,519 |
3,782,208,525,537 |
3,531,570,173,923 |
3,546,409,529,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,644,945,820,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,644,945,820,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
580,012,025 |
1,241,288,978 |
1,086,461,944 |
1,086,479,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
604,338,158,474 |
242,253,752,071 |
230,386,372,549 |
244,513,544,783 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
111,093,727,266 |
146,846,372,179 |
283,312,279,680 |
19,412,213,514 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
493,244,431,208 |
95,407,379,892 |
-52,925,907,131 |
225,101,331,269 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
425,565,764,020 |
436,040,874,488 |
197,424,729,430 |
198,136,894,677 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,220,369,573,099 |
10,113,651,444,054 |
9,581,573,493,145 |
10,289,663,627,543 |
|