MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,193,594,831,924 7,852,318,739,205 6,782,683,697,247 6,791,261,353,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,159,056,777 205,532,547,182 634,721,568,476 746,074,211,522
1. Tiền 82,159,056,777 205,532,547,182 634,721,568,476 746,074,211,522
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 264,150,468,435 265,101,655,731 330,149,184,546 359,799,184,546
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 264,150,468,435 265,101,655,731 330,149,184,546 359,799,184,546
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,908,021,180,011 2,778,211,428,349 1,844,394,502,970 1,625,330,490,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,517,377,983 213,549,012,422 240,436,653,370 79,836,841,746
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,654,765,845 228,684,362,883 180,276,782,891 221,436,476,813
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 153,677,799,600 248,677,799,600 10,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,249,024,902,092 2,127,153,918,953 1,453,534,732,218 1,353,620,122,461
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,853,665,509 -39,853,665,509 -39,853,665,509 -39,562,950,995
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,832,830,782,304 4,495,036,110,694 3,875,987,588,164 3,947,397,875,748
1. Hàng tồn kho 3,832,830,782,304 4,495,036,110,694 3,875,987,588,164 3,947,397,875,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,433,344,397 108,436,997,249 97,430,853,091 112,659,591,941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,192,979,438 4,520,258,364 1,482,242,817 17,144,961,673
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,717,563,146 103,777,405,951 95,908,141,950 95,514,630,268
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 522,801,813 139,332,934 40,468,324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,026,774,741,175 2,261,332,704,849 2,798,889,795,898 3,498,402,273,761
I. Các khoản phải thu dài hạn 295,464,015,363 442,144,729,000 562,713,000,000 1,213,705,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 295,464,015,363 442,144,729,000 562,713,000,000 1,213,705,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 129,553,132,315 127,455,409,549 71,310,885,066 70,442,577,890
1. Tài sản cố định hữu hình 127,836,124,725 125,843,727,312 71,121,919,763 70,277,267,128
- Nguyên giá 157,064,063,562 157,229,461,744 94,762,550,365 94,762,550,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,227,938,837 -31,385,734,432 -23,640,630,602 -24,485,283,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,717,007,590 1,611,682,237 188,965,303 165,310,762
- Nguyên giá 2,035,257,125 2,035,257,125 428,507,500 428,507,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,249,535 -423,574,888 -239,542,197 -263,196,738
III. Bất động sản đầu tư 791,490,342,245 850,446,435,996 931,148,416,438 976,162,095,899
- Nguyên giá 875,493,950,742 930,490,463,362 1,023,575,971,194 1,131,672,547,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,003,608,497 -80,044,027,366 -92,427,554,756 -155,510,451,679
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,569,561,010 125,872,318,897 91,879,389,495 96,794,430,569
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,569,561,010 125,872,318,897 91,879,389,495 96,794,430,569
V. Đầu tư tài chính dài hạn 356,852,886,097 357,514,836,097 784,840,780,789 784,846,279,946
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 53,227,886,097 53,889,836,097 481,215,780,789 481,221,279,946
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 303,625,000,000 303,625,000,000 303,625,000,000 303,625,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 358,844,804,145 357,898,975,310 356,997,324,110 356,451,889,457
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,722,934,848 15,280,725,856 9,111,402,669 8,195,090,620
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,121,869,297 8,618,249,454 13,885,921,441 14,256,798,837
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 334,000,000,000 334,000,000,000 334,000,000,000 334,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,220,369,573,099 10,113,651,444,054 9,581,573,493,145 10,289,663,627,543
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,483,953,018,580 6,331,442,918,517 6,050,003,319,222 6,743,254,098,153
I. Nợ ngắn hạn 3,366,382,697,179 2,752,266,457,228 3,414,231,405,533 3,811,224,569,930
1. Phải trả người bán ngắn hạn 264,836,215,276 256,713,875,616 218,814,299,040 208,674,289,349
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,005,092,571 46,042,659,218 78,867,437,880 142,946,364,067
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 648,159,119,471 123,656,656,412 456,198,367,131 40,451,753,554
4. Phải trả người lao động 14,772,365,156 12,146,520,000 9,603,067,177 7,717,755,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 161,932,384,762 133,606,305,283 120,595,594,509 129,906,917,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,875,626,893 12,847,557,499 14,592,157,233 12,911,889,916
9. Phải trả ngắn hạn khác 560,482,039,818 610,130,364,953 218,583,796,525 453,628,163,225
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,590,893,057,976 1,504,931,537,340 2,245,422,805,131 2,766,106,109,991
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,426,795,256 52,190,980,907 51,553,880,907 48,881,326,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,117,570,321,401 3,579,176,461,289 2,635,771,913,689 2,932,029,528,223
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,125,526,188 4,451,225,622 4,342,659,144 3,908,393,232
7. Phải trả dài hạn khác 224,415,311,432 179,206,242,830 180,296,348,737 180,346,904,162
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,883,273,397,767 3,391,478,296,429 2,446,976,244,071 2,743,460,463,425
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,756,086,014 4,040,696,408 4,156,661,737 4,313,767,404
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,736,416,554,519 3,782,208,525,537 3,531,570,173,923 3,546,409,529,390
I. Vốn chủ sở hữu 3,736,416,554,519 3,782,208,525,537 3,531,570,173,923 3,546,409,529,390
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,644,945,820,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,644,945,820,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 580,012,025 1,241,288,978 1,086,461,944 1,086,479,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 604,338,158,474 242,253,752,071 230,386,372,549 244,513,544,783
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111,093,727,266 146,846,372,179 283,312,279,680 19,412,213,514
- LNST chưa phân phối kỳ này 493,244,431,208 95,407,379,892 -52,925,907,131 225,101,331,269
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 425,565,764,020 436,040,874,488 197,424,729,430 198,136,894,677
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,220,369,573,099 10,113,651,444,054 9,581,573,493,145 10,289,663,627,543
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.