MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,058,073,499,541 4,172,955,191,136 5,250,230,554,471 5,141,296,433,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 234,058,575,897 253,323,779,056 603,397,534,147 224,170,840,878
1. Tiền 233,558,575,897 253,323,779,056 403,097,534,147 224,170,840,878
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 200,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 216,823,528,101 217,500,263,329 262,719,803,286 263,429,803,286
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 216,823,528,101 217,500,263,329 262,719,803,286 263,429,803,286
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,619,324,772,384 1,752,238,785,690 2,002,477,663,452 2,126,357,805,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 518,165,953,577 409,442,993,315 294,272,300,283 264,572,391,892
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 131,518,617,327 144,290,568,747 40,469,482,282 119,175,410,661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000,000 8,000,000,000 247,700,000,000 139,058,884,600
6. Phải thu ngắn hạn khác 975,149,102,744 1,221,429,305,098 1,459,889,546,396 1,643,404,783,383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,508,901,264 -30,924,081,470 -39,853,665,509 -39,853,665,509
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,887,136,600,275 1,849,473,559,779 2,286,565,032,775 2,432,043,341,164
1. Hàng tồn kho 1,887,136,600,275 1,849,473,559,779 2,286,565,032,775 2,432,043,341,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 100,730,022,884 100,418,803,282 95,070,520,811 95,294,642,826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,065,559,656 12,279,119,621 6,457,205,068 7,936,195,206
2. Thuế GTGT được khấu trừ 88,542,522,549 88,115,683,661 88,519,265,861 86,861,855,578
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 121,940,679 24,000,000 94,049,882 496,592,042
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,395,197,568,272 2,214,138,704,667 2,105,285,125,554 2,396,999,493,551
I. Các khoản phải thu dài hạn 769,799,065,276 535,471,065,276 45,108,729,000 495,398,015,364
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 769,799,065,276 535,471,065,276 45,108,729,000 495,398,015,364
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 110,571,468,933 122,139,454,019 137,646,142,737 128,469,402,586
1. Tài sản cố định hữu hình 110,124,916,890 121,723,833,641 137,261,454,024 127,983,043,810
- Nguyên giá 129,622,609,016 147,073,295,609 153,992,212,653 154,148,858,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,497,692,126 -25,349,461,968 -16,730,758,629 -26,165,814,297
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 446,552,043 415,620,378 384,688,713 486,358,776
- Nguyên giá 574,050,000 574,050,000 574,050,000 705,257,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,497,957 -158,429,622 -189,361,287 -218,898,349
III. Bất động sản đầu tư 838,954,649,916 820,756,620,326 967,038,299,387 968,376,818,723
- Nguyên giá 899,185,634,002 879,503,920,440 1,040,179,927,506 1,040,179,927,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,230,984,086 -58,747,300,114 -73,141,628,119 -71,803,108,783
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,541,694,719 60,746,792,289 75,732,878,743 77,303,240,369
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,541,694,719 60,746,792,289 75,732,878,743 77,303,240,369
V. Đầu tư tài chính dài hạn 256,201,278,930 310,601,278,930 325,527,886,097 356,852,886,097
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,076,278,930 49,476,278,930 51,902,886,097 53,227,886,097
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 208,125,000,000 261,125,000,000 273,625,000,000 303,625,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 359,129,410,498 364,423,493,827 554,231,189,590 370,599,130,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,105,031,449 24,503,483,169 17,552,910,965 30,929,620,533
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,024,379,049 5,920,010,658 5,678,278,625 5,669,509,879
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 334,000,000,000 334,000,000,000 531,000,000,000 334,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,453,271,067,813 6,387,093,895,803 7,355,515,680,025 7,538,295,926,732
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,423,535,768,683 3,311,941,650,182 3,740,445,197,808 3,849,458,777,661
I. Nợ ngắn hạn 2,266,722,035,615 1,949,953,982,621 2,585,858,235,808 2,648,794,949,774
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311,236,641,611 317,230,223,442 502,429,404,642 274,659,511,469
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 204,402,960,569 169,160,980,856 58,654,918,211 105,543,619,395
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 185,221,102,173 128,735,947,194 143,697,717,181 146,597,839,974
4. Phải trả người lao động 11,956,177,687 12,039,896,282 28,639,168,134 13,140,933,396
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 227,354,490,822 224,111,137,119 156,891,497,561 101,678,350,998
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,946,784,118 32,470,549,562 41,624,801,729 33,838,936,800
9. Phải trả ngắn hạn khác 155,414,044,514 128,575,221,863 150,543,101,619 345,972,688,722
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,131,499,118,561 905,021,368,743 1,472,170,219,171 1,596,353,461,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,690,715,560 32,608,657,560 31,207,407,560 31,009,607,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,156,813,733,068 1,361,987,667,561 1,154,586,962,000 1,200,663,827,887
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,200,013,522 3,189,203,686 4,342,659,144 4,234,092,666
7. Phải trả dài hạn khác 208,088,543,809 210,174,297,809 178,199,761,578 223,964,680,317
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 938,766,661,887 1,144,494,990,180 968,054,096,769 968,372,358,510
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,758,513,850 4,129,175,886 3,990,444,509 4,092,696,394
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,029,735,299,130 3,075,152,245,621 3,615,070,482,217 3,688,837,149,071
I. Vốn chủ sở hữu 3,029,735,299,130 3,075,152,245,621 3,615,070,482,217 3,688,837,149,071
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,299,955,060,000 2,299,955,060,000 2,644,945,820,000 2,644,945,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,299,955,060,000 2,299,955,060,000 2,644,945,820,000 2,644,945,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 580,012,025 580,012,025 580,012,025
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 629,506,994,270 672,495,723,612 503,211,634,103 569,956,497,251
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,464,658,784 99,033,400,151 119,241,266,085 53,563,412,553
- LNST chưa phân phối kỳ này 574,042,335,486 573,462,323,461 383,970,368,018 516,393,084,698
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,286,444,860 41,134,649,984 405,346,216,089 412,368,019,795
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,453,271,067,813 6,387,093,895,803 7,355,515,680,025 7,538,295,926,732
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.