TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,979,416,540,208 |
3,937,816,297,011 |
4,058,073,499,541 |
4,172,955,191,136 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
402,944,656,545 |
188,967,838,848 |
234,058,575,897 |
253,323,779,056 |
|
1. Tiền |
344,147,642,223 |
142,765,897,870 |
233,558,575,897 |
253,323,779,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,797,014,322 |
46,201,940,978 |
500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
198,860,589,235 |
198,860,589,235 |
216,823,528,101 |
217,500,263,329 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
198,860,589,235 |
198,860,589,235 |
216,823,528,101 |
217,500,263,329 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,109,047,757,941 |
1,413,023,836,290 |
1,619,324,772,384 |
1,752,238,785,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
516,180,592,084 |
426,716,415,121 |
518,165,953,577 |
409,442,993,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
93,727,289,390 |
81,918,245,760 |
131,518,617,327 |
144,290,568,747 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
504,648,777,731 |
909,898,076,673 |
975,149,102,744 |
1,221,429,305,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,508,901,264 |
-30,508,901,264 |
-30,508,901,264 |
-30,924,081,470 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,160,187,660,693 |
2,030,238,423,228 |
1,887,136,600,275 |
1,849,473,559,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,160,187,660,693 |
2,030,238,423,228 |
1,887,136,600,275 |
1,849,473,559,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
108,375,875,794 |
106,725,609,410 |
100,730,022,884 |
100,418,803,282 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,773,564,403 |
16,260,592,607 |
12,065,559,656 |
12,279,119,621 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
90,602,311,391 |
89,911,411,737 |
88,542,522,549 |
88,115,683,661 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
553,605,066 |
121,940,679 |
24,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,847,987,284,778 |
2,766,968,217,145 |
2,395,197,568,272 |
2,214,138,704,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
89,794,065,276 |
769,799,065,276 |
769,799,065,276 |
535,471,065,276 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
89,794,065,276 |
769,799,065,276 |
769,799,065,276 |
535,471,065,276 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
431,918,413,144 |
128,008,570,514 |
110,571,468,933 |
122,139,454,019 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
431,768,600,644 |
127,531,086,806 |
110,124,916,890 |
121,723,833,641 |
|
- Nguyên giá |
470,329,147,744 |
148,075,214,525 |
129,622,609,016 |
147,073,295,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,560,547,100 |
-20,544,127,719 |
-19,497,692,126 |
-25,349,461,968 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
149,812,500 |
477,483,708 |
446,552,043 |
415,620,378 |
|
- Nguyên giá |
221,000,000 |
574,050,000 |
574,050,000 |
574,050,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,187,500 |
-96,566,292 |
-127,497,957 |
-158,429,622 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
532,124,573,539 |
834,837,684,018 |
838,954,649,916 |
820,756,620,326 |
|
- Nguyên giá |
556,014,695,437 |
883,993,479,415 |
899,185,634,002 |
879,503,920,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,890,121,898 |
-49,155,795,397 |
-60,230,984,086 |
-58,747,300,114 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,867,035,067 |
59,918,538,052 |
60,541,694,719 |
60,746,792,289 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,867,035,067 |
59,918,538,052 |
60,541,694,719 |
60,746,792,289 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
541,100,269,692 |
461,247,012,535 |
256,201,278,930 |
310,601,278,930 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
401,777,554,869 |
351,167,012,535 |
48,076,278,930 |
49,476,278,930 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
139,322,714,823 |
110,080,000,000 |
208,125,000,000 |
261,125,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,194,182,928,060 |
513,157,346,750 |
359,129,410,498 |
364,423,493,827 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,380,690,354 |
20,617,821,003 |
19,105,031,449 |
24,503,483,169 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,652,237,706 |
6,389,525,747 |
6,024,379,049 |
5,920,010,658 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,166,150,000,000 |
486,150,000,000 |
334,000,000,000 |
334,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,827,403,824,986 |
6,704,784,514,156 |
6,453,271,067,813 |
6,387,093,895,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,836,868,510,900 |
3,680,419,376,401 |
3,423,535,768,683 |
3,311,941,650,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,298,807,705,209 |
2,133,277,410,037 |
2,266,722,035,615 |
1,949,953,982,621 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
404,068,684,322 |
313,318,649,885 |
311,236,641,611 |
317,230,223,442 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
294,015,017,215 |
286,593,187,463 |
204,402,960,569 |
169,160,980,856 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
212,135,727,563 |
165,557,124,772 |
185,221,102,173 |
128,735,947,194 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,138,534,163 |
8,745,268,739 |
11,956,177,687 |
12,039,896,282 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
317,195,044,058 |
342,639,433,010 |
227,354,490,822 |
224,111,137,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,748,964,415 |
6,045,689,858 |
5,946,784,118 |
32,470,549,562 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
154,442,142,283 |
143,714,915,566 |
155,414,044,514 |
128,575,221,863 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
868,945,426,355 |
851,607,648,409 |
1,131,499,118,561 |
905,021,368,743 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,118,164,835 |
15,055,492,335 |
33,690,715,560 |
32,608,657,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,538,060,805,691 |
1,547,141,966,364 |
1,156,813,733,068 |
1,361,987,667,561 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
4,776,925,056 |
6,200,013,522 |
3,189,203,686 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
391,834,574,676 |
392,834,209,759 |
208,088,543,809 |
210,174,297,809 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,142,699,647,825 |
1,146,004,248,359 |
938,766,661,887 |
1,144,494,990,180 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,526,583,190 |
3,526,583,190 |
3,758,513,850 |
4,129,175,886 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,990,535,314,086 |
3,024,365,137,755 |
3,029,735,299,130 |
3,075,152,245,621 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,990,535,314,086 |
3,024,365,137,755 |
3,029,735,299,130 |
3,075,152,245,621 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,999,963,050,000 |
1,999,963,050,000 |
2,299,955,060,000 |
2,299,955,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,999,963,050,000 |
1,999,963,050,000 |
2,299,955,060,000 |
2,299,955,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
580,012,025 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
891,523,136,146 |
924,835,685,508 |
629,506,994,270 |
672,495,723,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
392,661,142,213 |
31,654,096,797 |
55,464,658,784 |
99,033,400,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
498,861,993,933 |
893,181,588,711 |
574,042,335,486 |
573,462,323,461 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,062,327,940 |
38,579,602,247 |
39,286,444,860 |
41,134,649,984 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,827,403,824,986 |
6,704,784,514,156 |
6,453,271,067,813 |
6,387,093,895,803 |
|