MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,594,487,846,662 3,979,416,540,208 3,937,816,297,011 4,058,073,499,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189,857,737,553 402,944,656,545 188,967,838,848 234,058,575,897
1. Tiền 154,235,560,160 344,147,642,223 142,765,897,870 233,558,575,897
2. Các khoản tương đương tiền 35,622,177,393 58,797,014,322 46,201,940,978 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000 198,860,589,235 198,860,589,235 216,823,528,101
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 198,860,589,235 198,860,589,235 216,823,528,101
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 793,951,244,520 1,109,047,757,941 1,413,023,836,290 1,619,324,772,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 520,961,704,931 516,180,592,084 426,716,415,121 518,165,953,577
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 139,606,787,272 93,727,289,390 81,918,245,760 131,518,617,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 116,382,752,317 504,648,777,731 909,898,076,673 975,149,102,744
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,508,901,264 -30,508,901,264 -30,508,901,264
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,399,729,517,238 2,160,187,660,693 2,030,238,423,228 1,887,136,600,275
1. Hàng tồn kho 3,399,729,517,238 2,160,187,660,693 2,030,238,423,228 1,887,136,600,275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 165,949,347,351 108,375,875,794 106,725,609,410 100,730,022,884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109,494,716,496 17,773,564,403 16,260,592,607 12,065,559,656
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,051,238,933 90,602,311,391 89,911,411,737 88,542,522,549
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 403,391,922 553,605,066 121,940,679
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,829,861,906,311 2,847,987,284,778 2,766,968,217,145 2,395,197,568,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 539,794,065,276 89,794,065,276 769,799,065,276 769,799,065,276
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 539,794,065,276 89,794,065,276 769,799,065,276 769,799,065,276
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,148,961,701 431,918,413,144 128,008,570,514 110,571,468,933
1. Tài sản cố định hữu hình 14,148,961,701 431,768,600,644 127,531,086,806 110,124,916,890
- Nguyên giá 26,466,757,504 470,329,147,744 148,075,214,525 129,622,609,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,317,795,803 -38,560,547,100 -20,544,127,719 -19,497,692,126
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 149,812,500 477,483,708 446,552,043
- Nguyên giá 30,000,000 221,000,000 574,050,000 574,050,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,000,000 -71,187,500 -96,566,292 -127,497,957
III. Bất động sản đầu tư 745,310,026,644 532,124,573,539 834,837,684,018 838,954,649,916
- Nguyên giá 793,300,173,382 556,014,695,437 883,993,479,415 899,185,634,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,990,146,738 -23,890,121,898 -49,155,795,397 -60,230,984,086
IV. Tài sản dở dang dài hạn 468,033,495,475 58,867,035,067 59,918,538,052 60,541,694,719
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 468,033,495,475 58,867,035,067 59,918,538,052 60,541,694,719
V. Đầu tư tài chính dài hạn 564,840,182,166 541,100,269,692 461,247,012,535 256,201,278,930
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 449,760,182,166 401,777,554,869 351,167,012,535 48,076,278,930
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 115,080,000,000 139,322,714,823 110,080,000,000 208,125,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 497,735,175,049 1,194,182,928,060 513,157,346,750 359,129,410,498
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,298,198,831 21,380,690,354 20,617,821,003 19,105,031,449
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,286,976,218 6,652,237,706 6,389,525,747 6,024,379,049
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 486,150,000,000 1,166,150,000,000 486,150,000,000 334,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,424,349,752,973 6,827,403,824,986 6,704,784,514,156 6,453,271,067,813
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,708,632,783,994 3,836,868,510,900 3,680,419,376,401 3,423,535,768,683
I. Nợ ngắn hạn 3,109,820,109,221 2,298,807,705,209 2,133,277,410,037 2,266,722,035,615
1. Phải trả người bán ngắn hạn 489,692,524,397 404,068,684,322 313,318,649,885 311,236,641,611
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,344,854,937,386 294,015,017,215 286,593,187,463 204,402,960,569
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,976,915,822 212,135,727,563 165,557,124,772 185,221,102,173
4. Phải trả người lao động 8,440,336,647 17,138,534,163 8,745,268,739 11,956,177,687
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 313,570,118,523 317,195,044,058 342,639,433,010 227,354,490,822
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,015,009,645 9,748,964,415 6,045,689,858 5,946,784,118
9. Phải trả ngắn hạn khác 180,544,154,525 154,442,142,283 143,714,915,566 155,414,044,514
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 685,540,647,441 868,945,426,355 851,607,648,409 1,131,499,118,561
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,185,464,835 21,118,164,835 15,055,492,335 33,690,715,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,598,812,674,773 1,538,060,805,691 1,547,141,966,364 1,156,813,733,068
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,776,925,056 6,200,013,522
7. Phải trả dài hạn khác 252,601,184,308 391,834,574,676 392,834,209,759 208,088,543,809
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,342,916,837,935 1,142,699,647,825 1,146,004,248,359 938,766,661,887
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,294,652,530 3,526,583,190 3,526,583,190 3,758,513,850
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,715,716,968,979 2,990,535,314,086 3,024,365,137,755 3,029,735,299,130
I. Vốn chủ sở hữu 2,715,716,968,979 2,990,535,314,086 3,024,365,137,755 3,029,735,299,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,999,963,050,000 1,999,963,050,000 1,999,963,050,000 2,299,955,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,999,963,050,000 1,999,963,050,000 1,999,963,050,000 2,299,955,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 605,435,792,745 891,523,136,146 924,835,685,508 629,506,994,270
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 114,962,030,353 392,661,142,213 31,654,096,797 55,464,658,784
- LNST chưa phân phối kỳ này 490,473,762,392 498,861,993,933 893,181,588,711 574,042,335,486
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,331,326,234 38,062,327,940 38,579,602,247 39,286,444,860
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,424,349,752,973 6,827,403,824,986 6,704,784,514,156 6,453,271,067,813
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.