TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,025,786,488,874 |
1,919,994,966,419 |
3,049,968,795,796 |
4,183,975,543,695 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
320,796,410,520 |
165,288,791,427 |
460,401,829,998 |
248,059,211,637 |
|
1. Tiền |
38,796,410,520 |
83,288,791,427 |
353,401,829,998 |
225,138,976,862 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
282,000,000,000 |
82,000,000,000 |
107,000,000,000 |
22,920,234,775 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,508,762,677,178 |
609,144,437,338 |
1,349,066,848,713 |
913,919,096,713 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,021,831,480 |
87,813,343,821 |
453,494,111,873 |
449,612,069,790 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
752,657,752,464 |
368,572,835,130 |
202,700,797,176 |
235,783,720,582 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
675,083,093,234 |
152,758,258,387 |
692,871,939,664 |
228,523,306,341 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,117,470,006,969 |
1,061,034,664,377 |
1,160,948,437,913 |
2,897,188,763,567 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,117,470,006,969 |
1,061,034,664,377 |
1,160,948,437,913 |
2,897,188,763,567 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,757,394,207 |
84,527,073,277 |
79,551,679,172 |
79,808,471,778 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
213,062,435 |
214,825,464 |
76,947,794 |
500,384,895 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
57,184,792,136 |
62,952,708,177 |
58,115,191,742 |
56,128,913,440 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,359,539,636 |
21,359,539,636 |
21,359,539,636 |
23,179,173,443 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,676,008,291,210 |
4,626,740,049,551 |
4,348,360,318,084 |
3,376,826,576,177 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
51,000,000,000 |
351,000,000,000 |
321,000,000,000 |
355,024,948,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
51,000,000,000 |
351,000,000,000 |
321,000,000,000 |
355,024,948,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
808,236,694,122 |
802,014,709,330 |
270,820,334,015 |
270,226,807,321 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
745,796,891,172 |
739,574,906,380 |
208,380,531,065 |
207,787,004,371 |
|
- Nguyên giá |
771,339,461,929 |
767,999,376,428 |
228,395,473,814 |
224,384,566,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,542,570,757 |
-28,424,470,048 |
-20,014,942,749 |
-16,597,561,860 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,439,802,950 |
62,439,802,950 |
62,439,802,950 |
62,439,802,950 |
|
- Nguyên giá |
62,469,802,950 |
62,469,802,950 |
62,469,802,950 |
62,469,802,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
573,452,365,113 |
636,009,873,332 |
|
- Nguyên giá |
|
|
586,937,677,865 |
658,744,205,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13,485,312,752 |
-22,734,332,030 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,242,100,478,887 |
2,549,720,508,254 |
2,259,009,398,986 |
1,175,988,526,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,242,100,478,887 |
2,549,720,508,254 |
2,259,009,398,986 |
1,175,988,526,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
530,925,570,211 |
578,225,407,325 |
590,730,862,467 |
594,902,745,698 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
406,477,108,903 |
452,276,946,017 |
464,182,401,159 |
479,822,745,698 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
124,448,461,308 |
125,948,461,308 |
126,548,461,308 |
115,080,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,745,547,990 |
345,779,424,642 |
333,347,357,503 |
344,673,674,992 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,642,862,304 |
61,846,167,544 |
58,326,600,128 |
69,652,917,894 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,102,685,686 |
533,257,098 |
533,257,375 |
533,257,098 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
283,400,000,000 |
274,487,500,000 |
274,487,500,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,701,794,780,084 |
6,546,735,015,970 |
7,398,329,113,880 |
7,560,802,119,872 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,430,496,098,893 |
4,266,947,776,207 |
4,839,724,531,873 |
4,968,556,464,817 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,934,067,842,631 |
1,413,489,338,150 |
2,470,117,364,108 |
2,695,525,987,616 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,773,320,997 |
244,074,897,621 |
374,062,025,578 |
384,818,116,826 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
708,476,674,946 |
582,196,989,442 |
991,250,596,903 |
1,387,985,841,576 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,415,492,779 |
33,697,409,510 |
98,238,772,411 |
100,721,923,631 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,399,906,571 |
3,665,596,417 |
3,400,840,103 |
6,125,592,408 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
105,337,413,274 |
103,416,558,373 |
85,068,527,314 |
67,001,929,604 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
668,674,035,360 |
434,701,938,083 |
289,227,346,255 |
329,552,610,212 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
195,000,000,000 |
|
617,312,806,840 |
395,895,408,524 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,990,998,704 |
11,735,948,704 |
11,556,448,704 |
23,424,564,835 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,496,428,256,262 |
2,853,458,438,057 |
2,369,607,167,765 |
2,273,030,477,201 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
424,476,644,593 |
808,102,881,703 |
382,337,828,378 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
533,445,760,201 |
382,399,860,885 |
339,721,685,091 |
334,794,843,315 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,538,505,851,468 |
1,659,955,865,622 |
1,644,484,932,421 |
1,935,172,912,015 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
2,999,829,847 |
3,062,721,875 |
3,062,721,871 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,271,298,681,191 |
2,279,787,239,763 |
2,558,604,582,007 |
2,592,245,655,055 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,271,298,681,191 |
2,279,787,239,763 |
2,558,604,582,007 |
2,592,245,655,055 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,999,963,050,000 |
1,999,963,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,999,963,050,000 |
1,999,963,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
335,950,000,000 |
335,950,000,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
421,136,494,181 |
429,625,173,813 |
483,443,675,006 |
486,520,479,780 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
179,123,795,554 |
202,906,559,251 |
479,480,643,133 |
15,064,074,126 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
242,012,698,627 |
226,718,614,562 |
3,963,031,873 |
471,456,405,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,212,187,010 |
14,212,065,950 |
14,211,057,001 |
44,775,325,275 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,701,794,780,084 |
6,546,735,015,970 |
7,398,329,113,880 |
7,560,802,119,872 |
|