MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,799,109,561,349 3,025,786,488,874 1,919,994,966,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 337,720,287,593 320,796,410,520 165,288,791,427
1. Tiền 57,720,287,593 38,796,410,520 83,288,791,427
2. Các khoản tương đương tiền 280,000,000,000 282,000,000,000 82,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,685,959,702,745 1,508,762,677,178 609,144,437,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171,639,494,094 81,021,831,480 87,813,343,821
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 766,652,171,552 752,657,752,464 368,572,835,130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 786,668,037,099 675,083,093,234 152,758,258,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,000,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 697,816,783,281 1,117,470,006,969 1,061,034,664,377
1. Hàng tồn kho 697,816,783,281 1,117,470,006,969 1,061,034,664,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,612,787,730 78,757,394,207 84,527,073,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 178,001,280 213,062,435 214,825,464
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,068,028,652 57,184,792,136 62,952,708,177
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,366,757,798 21,359,539,636 21,359,539,636
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,750,990,740,296 3,676,008,291,210 4,626,740,049,551
I. Các khoản phải thu dài hạn 51,000,000,000 51,000,000,000 351,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 51,000,000,000 51,000,000,000 351,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 728,115,448,037 808,236,694,122 802,014,709,330
1. Tài sản cố định hữu hình 665,675,645,087 745,796,891,172 739,574,906,380
- Nguyên giá 687,008,431,536 771,339,461,929 767,999,376,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,332,786,449 -25,542,570,757 -28,424,470,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,439,802,950 62,439,802,950 62,439,802,950
- Nguyên giá 62,469,802,950 62,469,802,950 62,469,802,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,023,109,278,128 2,242,100,478,887 2,549,720,508,254
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,023,109,278,128 2,242,100,478,887 2,549,720,508,254
V. Đầu tư tài chính dài hạn 528,193,418,136 530,925,570,211 578,225,407,325
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 356,594,956,828 406,477,108,903 452,276,946,017
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,598,461,308 124,448,461,308 125,948,461,308
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 420,572,595,995 43,745,547,990 345,779,424,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,177,213,583 40,642,862,304 61,846,167,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,595,382,412 3,102,685,686 533,257,098
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 383,800,000,000 283,400,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,550,100,301,645 6,701,794,780,084 6,546,735,015,970
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,318,502,443,528 4,430,496,098,893 4,266,947,776,207
I. Nợ ngắn hạn 1,906,955,217,495 1,934,067,842,631 1,413,489,338,150
1. Phải trả người bán ngắn hạn 179,666,996,775 194,773,320,997 244,074,897,621
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 214,121,765,299 708,476,674,946 582,196,989,442
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,298,365,038 46,415,492,779 33,697,409,510
4. Phải trả người lao động 2,831,932,939 3,399,906,571 3,665,596,417
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 124,198,593,285 105,337,413,274 103,416,558,373
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,133,729,620,228 668,674,035,360 434,701,938,083
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 190,583,807,195 195,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,524,136,736 11,990,998,704 11,735,948,704
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,411,547,226,033 2,496,428,256,262 2,853,458,438,057
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 167,228,412,774 424,476,644,593 808,102,881,703
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 544,278,115,421 533,445,760,201 382,399,860,885
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,700,040,697,838 1,538,505,851,468 1,659,955,865,622
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,999,829,847
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,231,597,858,117 2,271,298,681,191 2,279,787,239,763
I. Vốn chủ sở hữu 2,231,597,858,117 2,271,298,681,191 2,279,787,239,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 335,950,000,000 335,950,000,000 335,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 381,435,466,642 421,136,494,181 429,625,173,813
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,891,106,047 179,123,795,554 202,906,559,251
- LNST chưa phân phối kỳ này 238,544,360,595 242,012,698,627 226,718,614,562
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,212,391,475 14,212,187,010 14,212,065,950
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,550,100,301,645 6,701,794,780,084 6,546,735,015,970
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.