TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,799,109,561,349 |
3,025,786,488,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
337,720,287,593 |
320,796,410,520 |
|
1. Tiền |
|
|
57,720,287,593 |
38,796,410,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
280,000,000,000 |
282,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,685,959,702,745 |
1,508,762,677,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
171,639,494,094 |
81,021,831,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
766,652,171,552 |
752,657,752,464 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
786,668,037,099 |
675,083,093,234 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-39,000,000,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
697,816,783,281 |
1,117,470,006,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
697,816,783,281 |
1,117,470,006,969 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
77,612,787,730 |
78,757,394,207 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
178,001,280 |
213,062,435 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
56,068,028,652 |
57,184,792,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
21,366,757,798 |
21,359,539,636 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
3,750,990,740,296 |
3,676,008,291,210 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
51,000,000,000 |
51,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
51,000,000,000 |
51,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
728,115,448,037 |
808,236,694,122 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
665,675,645,087 |
745,796,891,172 |
|
- Nguyên giá |
|
|
687,008,431,536 |
771,339,461,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21,332,786,449 |
-25,542,570,757 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
62,439,802,950 |
62,439,802,950 |
|
- Nguyên giá |
|
|
62,469,802,950 |
62,469,802,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,023,109,278,128 |
2,242,100,478,887 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,023,109,278,128 |
2,242,100,478,887 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
528,193,418,136 |
530,925,570,211 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
356,594,956,828 |
406,477,108,903 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
171,598,461,308 |
124,448,461,308 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
420,572,595,995 |
43,745,547,990 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
34,177,213,583 |
40,642,862,304 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,595,382,412 |
3,102,685,686 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
383,800,000,000 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6,550,100,301,645 |
6,701,794,780,084 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4,318,502,443,528 |
4,430,496,098,893 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,906,955,217,495 |
1,934,067,842,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
179,666,996,775 |
194,773,320,997 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
214,121,765,299 |
708,476,674,946 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
56,298,365,038 |
46,415,492,779 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,831,932,939 |
3,399,906,571 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
124,198,593,285 |
105,337,413,274 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,133,729,620,228 |
668,674,035,360 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
190,583,807,195 |
195,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,524,136,736 |
11,990,998,704 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,411,547,226,033 |
2,496,428,256,262 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
167,228,412,774 |
424,476,644,593 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
544,278,115,421 |
533,445,760,201 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,700,040,697,838 |
1,538,505,851,468 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,231,597,858,117 |
2,271,298,681,191 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,231,597,858,117 |
2,271,298,681,191 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
335,950,000,000 |
335,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
381,435,466,642 |
421,136,494,181 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
142,891,106,047 |
179,123,795,554 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
238,544,360,595 |
242,012,698,627 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
14,212,391,475 |
14,212,187,010 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6,550,100,301,645 |
6,701,794,780,084 |
|