1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
257,722,682,097 |
274,667,115,841 |
255,483,791,765 |
241,477,990,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
257,722,682,097 |
274,667,115,841 |
255,483,791,765 |
241,477,990,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,709,381,937 |
175,762,055,997 |
162,389,392,679 |
158,081,608,337 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,013,300,160 |
98,905,059,844 |
93,094,399,086 |
83,396,382,375 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,197,987,440 |
2,480,670,521 |
11,753,267,663 |
1,065,190,272 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,730,271,169 |
6,660,439,292 |
6,183,585,134 |
5,597,264,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,441,530,595 |
6,660,439,292 |
5,895,705,178 |
5,597,264,789 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,073,420,073 |
35,870,811,096 |
36,429,133,911 |
38,201,405,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,612,773,024 |
12,432,849,289 |
28,019,554,753 |
23,243,544,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,794,823,334 |
46,421,630,688 |
34,215,392,951 |
17,419,357,879 |
|
12. Thu nhập khác |
2,851,503,034 |
3,104,257,230 |
3,256,544,358 |
4,316,772,068 |
|
13. Chi phí khác |
2,785,146,413 |
2,851,845,495 |
3,327,901,028 |
3,425,470,624 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
66,356,621 |
252,411,735 |
-71,356,670 |
891,301,444 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,861,179,955 |
46,674,042,423 |
34,144,036,281 |
18,310,659,323 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,772,235,991 |
9,334,808,484 |
6,852,945,122 |
3,662,131,865 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,088,943,964 |
37,339,233,939 |
27,291,091,159 |
14,648,527,458 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,088,943,964 |
37,339,233,939 |
27,291,091,159 |
14,648,527,458 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|