1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
271,038,634,131 |
245,571,333,314 |
235,506,241,818 |
257,722,682,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
271,038,634,131 |
245,571,333,314 |
235,506,241,818 |
257,722,682,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,020,466,801 |
148,902,142,003 |
153,312,748,267 |
164,709,381,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
106,018,167,330 |
96,669,191,311 |
82,193,493,551 |
93,013,300,160 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,407,629,497 |
7,207,335,241 |
957,382,142 |
5,197,987,440 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,675,963,441 |
6,888,751,930 |
7,025,862,415 |
6,730,271,169 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
7,025,862,415 |
6,441,530,595 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,006,235,246 |
32,374,893,644 |
36,482,739,185 |
40,073,420,073 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,196,898,920 |
31,099,875,609 |
21,785,462,175 |
27,612,773,024 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,546,699,220 |
33,513,005,369 |
17,856,811,918 |
23,794,823,334 |
|
12. Thu nhập khác |
3,467,068,447 |
4,885,180,720 |
2,621,008,633 |
2,851,503,034 |
|
13. Chi phí khác |
4,982,632,680 |
4,224,775,356 |
2,348,197,385 |
2,785,146,413 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,515,564,233 |
660,405,364 |
272,811,248 |
66,356,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,031,134,987 |
34,173,410,733 |
18,129,623,166 |
23,861,179,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,206,226,997 |
6,404,606,995 |
3,625,924,633 |
4,772,235,991 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,824,907,990 |
27,768,803,738 |
14,503,698,533 |
19,088,943,964 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,824,907,990 |
27,768,803,738 |
14,503,698,533 |
19,088,943,964 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|