MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 666,612,906,516 577,610,895,836 628,998,101,844 487,549,337,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 448,884,617,868 356,185,190,238 407,462,076,721 270,849,389,296
1. Tiền 239,384,617,868 187,685,190,238 186,962,076,721 46,849,389,296
2. Các khoản tương đương tiền 209,500,000,000 168,500,000,000 220,500,000,000 224,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,500,000,000 47,500,000,000 47,500,000,000 47,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,500,000,000 47,500,000,000 47,500,000,000 47,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,247,531,269 48,368,567,041 39,073,541,347 50,829,501,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,746,921,473 15,835,332,832 17,346,247,389 20,409,074,718
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,656,449,850 10,611,963,506 13,390,127,405 2,407,713,184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 776,713,718 22,849,726,638 9,268,652,137 29,050,548,219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -932,553,772 -928,455,935 -931,485,584 -1,037,834,626
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,054,382,141 46,681,639,741 55,769,067,599 57,748,291,560
1. Hàng tồn kho 51,054,382,141 47,522,845,033 55,769,067,599 57,748,291,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -841,205,292
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,926,375,238 78,875,498,816 79,193,416,177 60,622,154,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440,795,357 242,635,772 585,216,272 474,038,137
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,790,280,508 71,172,940,464 78,057,766,316 60,000,529,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,695,299,373 7,459,922,580 550,433,589 147,586,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,044,132,246,054 2,012,440,190,472 1,960,538,839,033 1,964,347,578,454
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,501,634,648,427 1,887,465,774,065 1,896,044,644,184 1,907,100,673,962
1. Tài sản cố định hữu hình 1,499,148,050,778 1,885,409,248,837 1,894,332,157,953 1,905,677,438,727
- Nguyên giá 2,902,722,749,120 3,331,794,331,782 3,402,336,814,966 3,475,535,842,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,403,574,698,342 -1,446,385,082,945 -1,508,004,657,013 -1,569,858,403,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,486,597,649 2,056,525,228 1,712,486,231 1,423,235,235
- Nguyên giá 10,623,114,773 10,778,614,773 10,778,614,773 10,778,614,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,136,517,124 -8,722,089,545 -9,066,128,542 -9,355,379,538
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 537,461,154,267 116,131,156,995 60,209,831,831 51,967,043,796
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 537,461,154,267 116,131,156,995 60,209,831,831 51,967,043,796
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,336,443,360 8,143,259,412 3,584,363,018 4,579,860,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,336,443,360 8,143,259,412 3,584,363,018 4,579,860,696
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,710,745,152,570 2,590,051,086,308 2,589,536,940,877 2,451,896,915,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,698,367,131,275 1,547,636,392,079 1,533,285,949,731 1,464,274,442,641
I. Nợ ngắn hạn 646,996,030,775 458,490,811,535 437,837,731,596 393,564,041,665
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,808,804,975 288,399,124,090 231,367,301,905 126,553,081,897
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,980,799,041 2,327,689,784 2,107,431,976 2,563,516,820
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,716,322,892 4,274,828,184 4,933,832,079 4,033,324,374
4. Phải trả người lao động 46,215,881,268 41,491,739,617 29,143,702,688 46,395,582,066
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,611,125,494 873,232,637 4,553,747,850 1,356,121,932
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 256,789,940,575 17,461,680,338 29,739,609,752 34,207,671,491
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,934,132,058 88,945,652,858 89,259,266,561 97,601,442,392
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 78,051,738,516 33,337,461,873 47,987,501,222
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,887,285,956 14,716,864,027 13,395,376,912 32,865,799,471
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,051,371,100,500 1,089,145,580,544 1,095,448,218,135 1,070,710,400,976
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,050,197,609,420 1,087,972,089,464 1,094,274,727,055 1,069,536,909,896
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,173,491,080 1,173,491,080 1,173,491,080 1,173,491,080
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,012,378,021,295 1,042,414,694,229 1,056,250,991,146 987,622,472,852
I. Vốn chủ sở hữu 1,012,378,021,295 1,042,414,694,229 1,056,250,991,146 987,622,472,852
1. Vốn góp của chủ sở hữu 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 559,419,000 559,419,000 559,419,000 559,419,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,051,375,000 26,051,375,000 26,051,375,000 26,051,375,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 141,570,056,605 140,198,931,605 140,198,931,605 146,492,148,130
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,827,033,830 97,868,052,656 111,115,217,892 40,058,995,721
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,188,947,230 89,229,966,056 13,652,632,109 30,461,121,721
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,638,086,600 8,638,086,600 97,462,585,783 9,597,874,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,300,736,860 35,667,515,968 36,256,647,649 32,391,135,001
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,710,745,152,570 2,590,051,086,308 2,589,536,940,877 2,451,896,915,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.