TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
437,195,358,507 |
472,572,542,036 |
580,257,312,432 |
666,612,906,516 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
208,629,544,259 |
246,977,733,814 |
322,397,663,621 |
448,884,617,868 |
|
1. Tiền |
113,129,544,259 |
106,477,733,814 |
160,897,663,621 |
239,384,617,868 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
95,500,000,000 |
140,500,000,000 |
161,500,000,000 |
209,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,200,000,000 |
48,200,000,000 |
47,500,000,000 |
47,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,200,000,000 |
48,200,000,000 |
47,500,000,000 |
47,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,701,001,544 |
62,984,877,670 |
93,978,216,766 |
53,247,531,269 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,605,024,050 |
19,700,431,432 |
48,225,455,861 |
19,746,921,473 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,010,659,982 |
42,675,379,985 |
45,353,532,238 |
33,656,449,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,940,867,568 |
1,505,585,246 |
1,331,782,439 |
776,713,718 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-855,550,056 |
-896,518,993 |
-932,553,772 |
-932,553,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,310,714,112 |
50,177,492,889 |
53,485,235,699 |
51,054,382,141 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,310,714,112 |
50,177,492,889 |
53,485,235,699 |
51,054,382,141 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,354,098,592 |
64,232,437,663 |
62,896,196,346 |
65,926,375,238 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
337,424,727 |
396,987,471 |
408,172,643 |
440,795,357 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,359,156,058 |
55,161,573,223 |
54,313,549,710 |
57,790,280,508 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,657,517,807 |
8,673,876,969 |
8,174,473,993 |
7,695,299,373 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,716,657,614,185 |
2,043,363,678,045 |
2,007,298,754,396 |
2,044,132,246,054 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,305,639,668,900 |
1,246,969,566,476 |
1,201,350,435,904 |
1,501,634,648,427 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,302,021,515,393 |
1,243,761,531,791 |
1,198,561,421,665 |
1,499,148,050,778 |
|
- Nguyên giá |
2,584,021,641,664 |
2,576,920,399,439 |
2,569,562,746,980 |
2,902,722,749,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,282,000,126,271 |
-1,333,158,867,648 |
-1,371,001,325,315 |
-1,403,574,698,342 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,618,153,507 |
3,208,034,685 |
2,789,014,239 |
2,486,597,649 |
|
- Nguyên giá |
10,033,114,773 |
10,195,114,773 |
10,328,114,773 |
10,623,114,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,414,961,266 |
-6,987,080,088 |
-7,539,100,534 |
-8,136,517,124 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
396,944,820,693 |
791,816,718,415 |
800,681,828,645 |
537,461,154,267 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
396,944,820,693 |
791,816,718,415 |
800,681,828,645 |
537,461,154,267 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
700,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
700,000,000 |
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,073,124,592 |
4,577,393,154 |
4,566,489,847 |
4,336,443,360 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,073,124,592 |
4,577,393,154 |
4,566,489,847 |
4,336,443,360 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,153,852,972,692 |
2,515,936,220,081 |
2,587,556,066,828 |
2,710,745,152,570 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,130,131,562,380 |
1,477,966,179,700 |
1,608,061,206,552 |
1,698,367,131,275 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
304,540,966,248 |
606,947,204,566 |
657,358,314,162 |
646,996,030,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,956,654,583 |
106,108,535,199 |
106,216,778,283 |
121,808,804,975 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,755,889,427 |
3,631,974,453 |
30,632,322,047 |
2,980,799,041 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,716,434,918 |
2,071,625,111 |
4,567,264,718 |
9,716,322,892 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,832,723,732 |
26,883,439,456 |
44,658,361,866 |
46,215,881,268 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,168,456,838 |
2,149,900,286 |
925,090,612 |
1,611,125,494 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,622,545,522 |
329,203,812,257 |
265,935,895,761 |
256,789,940,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
144,383,990,020 |
89,152,791,727 |
109,442,254,763 |
100,934,132,058 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-300,000 |
31,723,100,302 |
65,710,961,877 |
78,051,738,516 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,104,571,208 |
16,022,025,775 |
29,269,384,235 |
28,887,285,956 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
825,590,596,132 |
871,018,975,134 |
950,702,892,390 |
1,051,371,100,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,014,000,000 |
9,014,000,000 |
9,014,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
815,403,105,052 |
860,831,484,054 |
940,515,401,310 |
1,050,197,609,420 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,173,491,080 |
1,173,491,080 |
1,173,491,080 |
1,173,491,080 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,023,721,410,312 |
1,037,970,040,381 |
979,494,860,276 |
1,012,378,021,295 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,023,721,410,312 |
1,037,970,040,381 |
979,494,860,276 |
1,012,378,021,295 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
128,316,138,327 |
128,344,279,110 |
141,570,056,605 |
141,570,056,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
93,359,256,576 |
106,791,509,063 |
38,168,697,062 |
68,827,033,830 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,960,749,711 |
7,465,483,400 |
38,168,697,062 |
60,188,947,230 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,398,506,865 |
99,326,025,663 |
|
8,638,086,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,365,821,409 |
34,154,058,208 |
31,075,912,609 |
33,300,736,860 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,153,852,972,692 |
2,515,936,220,081 |
2,587,556,066,828 |
2,710,745,152,570 |
|