TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
534,551,165,585 |
437,195,358,507 |
472,572,542,036 |
580,257,312,432 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
257,382,254,702 |
208,629,544,259 |
246,977,733,814 |
322,397,663,621 |
|
1. Tiền |
127,382,254,702 |
113,129,544,259 |
106,477,733,814 |
160,897,663,621 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
130,000,000,000 |
95,500,000,000 |
140,500,000,000 |
161,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,700,000,000 |
48,200,000,000 |
48,200,000,000 |
47,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
73,700,000,000 |
48,200,000,000 |
48,200,000,000 |
47,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,512,488,822 |
68,701,001,544 |
62,984,877,670 |
93,978,216,766 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,736,916,576 |
16,605,024,050 |
19,700,431,432 |
48,225,455,861 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,215,763,084 |
50,010,659,982 |
42,675,379,985 |
45,353,532,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,418,464,983 |
2,940,867,568 |
1,505,585,246 |
1,331,782,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-858,655,821 |
-855,550,056 |
-896,518,993 |
-932,553,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,143,251,071 |
52,310,714,112 |
50,177,492,889 |
53,485,235,699 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,143,251,071 |
52,310,714,112 |
50,177,492,889 |
53,485,235,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,813,170,990 |
59,354,098,592 |
64,232,437,663 |
62,896,196,346 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
297,961,896 |
337,424,727 |
396,987,471 |
408,172,643 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,733,564,367 |
54,359,156,058 |
55,161,573,223 |
54,313,549,710 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,781,644,727 |
4,657,517,807 |
8,673,876,969 |
8,174,473,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,584,973,059,786 |
1,716,657,614,185 |
2,043,363,678,045 |
2,007,298,754,396 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,152,946,546,063 |
1,305,639,668,900 |
1,246,969,566,476 |
1,201,350,435,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,150,193,763,149 |
1,302,021,515,393 |
1,243,761,531,791 |
1,198,561,421,665 |
|
- Nguyên giá |
2,383,086,181,866 |
2,584,021,641,664 |
2,576,920,399,439 |
2,569,562,746,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,232,892,418,717 |
-1,282,000,126,271 |
-1,333,158,867,648 |
-1,371,001,325,315 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,752,782,914 |
3,618,153,507 |
3,208,034,685 |
2,789,014,239 |
|
- Nguyên giá |
8,741,114,773 |
10,033,114,773 |
10,195,114,773 |
10,328,114,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,988,331,859 |
-6,414,961,266 |
-6,987,080,088 |
-7,539,100,534 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
427,291,161,366 |
396,944,820,693 |
791,816,718,415 |
800,681,828,645 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
427,291,161,366 |
396,944,820,693 |
791,816,718,415 |
800,681,828,645 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,735,352,357 |
14,073,124,592 |
4,577,393,154 |
4,566,489,847 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,735,352,357 |
14,073,124,592 |
4,577,393,154 |
4,566,489,847 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,119,524,225,371 |
2,153,852,972,692 |
2,515,936,220,081 |
2,587,556,066,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,153,262,820,553 |
1,130,131,562,380 |
1,477,966,179,700 |
1,608,061,206,552 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
332,853,707,365 |
304,540,966,248 |
606,947,204,566 |
657,358,314,162 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,032,101,205 |
73,956,654,583 |
106,108,535,199 |
106,216,778,283 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,173,147,150 |
3,755,889,427 |
3,631,974,453 |
30,632,322,047 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,012,174,695 |
6,716,434,918 |
2,071,625,111 |
4,567,264,718 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,795,099,028 |
28,832,723,732 |
26,883,439,456 |
44,658,361,866 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,304,165,850 |
1,168,456,838 |
2,149,900,286 |
925,090,612 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,240,197,204 |
27,622,545,522 |
329,203,812,257 |
265,935,895,761 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,242,746,590 |
144,383,990,020 |
89,152,791,727 |
109,442,254,763 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
87,450,131,533 |
-300,000 |
31,723,100,302 |
65,710,961,877 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,603,944,110 |
18,104,571,208 |
16,022,025,775 |
29,269,384,235 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
820,409,113,188 |
825,590,596,132 |
871,018,975,134 |
950,702,892,390 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,014,000,000 |
9,014,000,000 |
9,014,000,000 |
9,014,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
810,221,622,108 |
815,403,105,052 |
860,831,484,054 |
940,515,401,310 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,173,491,080 |
1,173,491,080 |
1,173,491,080 |
1,173,491,080 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
966,261,404,818 |
1,023,721,410,312 |
1,037,970,040,381 |
979,494,860,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
966,261,404,818 |
1,023,721,410,312 |
1,037,970,040,381 |
979,494,860,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,793,029,872 |
128,316,138,327 |
128,344,279,110 |
141,570,056,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,777,314,817 |
93,359,256,576 |
106,791,509,063 |
38,168,697,062 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,378,807,952 |
89,960,749,711 |
7,465,483,400 |
38,168,697,062 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,398,506,865 |
3,398,506,865 |
99,326,025,663 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,010,866,129 |
33,365,821,409 |
34,154,058,208 |
31,075,912,609 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,119,524,225,371 |
2,153,852,972,692 |
2,515,936,220,081 |
2,587,556,066,828 |
|