TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
447,568,597,821 |
353,171,129,633 |
411,851,839,888 |
431,568,339,243 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
188,036,320,176 |
125,032,435,038 |
202,556,622,905 |
226,595,970,430 |
|
1. Tiền |
43,151,686,128 |
73,032,435,038 |
102,056,622,905 |
84,095,970,430 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
144,884,634,048 |
52,000,000,000 |
100,500,000,000 |
142,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,773,442,265 |
139,995,807,850 |
116,982,791,953 |
115,870,490,435 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,505,281,992 |
17,402,929,049 |
15,744,745,422 |
19,242,354,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
145,158,126,097 |
121,313,804,206 |
100,491,688,630 |
95,891,420,809 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,022,362,687 |
2,153,267,227 |
1,615,107,533 |
1,618,292,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-912,328,511 |
-874,192,632 |
-868,749,632 |
-881,577,221 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,928,251,508 |
61,380,484,678 |
61,339,145,563 |
61,664,159,652 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,928,251,508 |
61,380,484,678 |
61,339,145,563 |
61,664,159,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,830,583,872 |
26,762,402,067 |
28,973,279,467 |
27,437,718,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
398,630,747 |
602,181,360 |
867,205,163 |
307,618,068 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,272,660,291 |
22,743,347,878 |
26,719,586,662 |
25,723,594,149 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
159,292,834 |
3,416,872,829 |
1,386,487,642 |
1,406,506,509 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,205,059,067,111 |
1,332,442,409,238 |
1,443,733,218,531 |
1,450,856,397,018 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
862,612,861,702 |
1,002,861,418,449 |
968,162,085,683 |
1,172,670,592,466 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
858,702,950,689 |
999,520,817,308 |
965,181,377,590 |
1,169,864,575,318 |
|
- Nguyên giá |
1,906,013,731,446 |
2,094,927,828,051 |
2,104,659,071,632 |
2,355,564,670,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,047,310,780,757 |
-1,095,407,010,743 |
-1,139,477,694,042 |
-1,185,700,095,451 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,909,911,013 |
3,340,601,141 |
2,980,708,093 |
2,806,017,148 |
|
- Nguyên giá |
7,884,407,500 |
8,034,407,500 |
8,098,043,864 |
8,344,114,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,974,496,487 |
-4,693,806,359 |
-5,117,335,771 |
-5,538,097,625 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
339,798,937,531 |
325,071,531,445 |
472,354,541,371 |
274,440,643,748 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
339,798,937,531 |
325,071,531,445 |
472,354,541,371 |
274,440,643,748 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,647,267,878 |
4,509,459,344 |
3,216,591,477 |
3,745,160,804 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,647,267,878 |
4,509,459,344 |
3,216,591,477 |
3,745,160,804 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,652,627,664,932 |
1,685,613,538,871 |
1,855,585,058,419 |
1,882,424,736,261 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
735,602,863,545 |
719,061,487,229 |
875,552,751,151 |
948,900,677,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,193,528,798 |
185,193,237,360 |
242,491,601,641 |
310,960,981,686 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,141,924,377 |
54,976,504,904 |
67,291,401,980 |
61,329,902,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,924,334,994 |
2,675,182,173 |
3,246,554,450 |
3,261,467,237 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,921,711,345 |
3,205,937,102 |
2,777,030,782 |
7,007,170,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,386,839,226 |
33,405,483,133 |
33,968,230,570 |
42,030,809,113 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,890,615,558 |
1,636,404,156 |
2,454,473,779 |
1,408,899,595 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,077,541,314 |
29,193,469,444 |
46,728,781,036 |
81,580,463,269 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,849,438,484 |
48,112,401,939 |
40,475,860,156 |
31,064,884,681 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
68,656,265,005 |
|
38,557,853,869 |
71,860,108,651 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,344,858,495 |
11,987,854,509 |
6,991,415,019 |
11,417,275,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
481,409,334,747 |
533,868,249,869 |
633,061,149,510 |
637,939,696,042 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,014,000,000 |
9,014,000,000 |
9,014,000,000 |
9,014,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
471,886,068,751 |
523,681,803,789 |
622,873,658,430 |
627,752,204,962 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
509,265,996 |
1,172,446,080 |
1,173,491,080 |
1,173,491,080 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
917,024,801,387 |
966,552,051,642 |
980,032,307,268 |
933,524,058,533 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
917,024,801,387 |
966,552,051,642 |
980,032,307,268 |
933,524,058,533 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,453,500,000 |
16,453,500,000 |
16,453,500,000 |
26,051,375,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,288,759,830 |
92,104,752,657 |
92,208,244,672 |
96,153,171,538 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,515,161,107 |
85,887,023,676 |
98,473,276,947 |
40,029,589,116 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
85,887,023,676 |
6,647,288,262 |
36,631,082,251 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,515,161,107 |
|
91,825,988,685 |
3,398,506,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,138,561,450 |
29,477,956,309 |
30,268,466,649 |
28,661,103,879 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,652,627,664,932 |
1,685,613,538,871 |
1,855,585,058,419 |
1,882,424,736,261 |
|