MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 447,568,597,821 353,171,129,633 411,851,839,888 431,568,339,243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 188,036,320,176 125,032,435,038 202,556,622,905 226,595,970,430
1. Tiền 43,151,686,128 73,032,435,038 102,056,622,905 84,095,970,430
2. Các khoản tương đương tiền 144,884,634,048 52,000,000,000 100,500,000,000 142,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,773,442,265 139,995,807,850 116,982,791,953 115,870,490,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,505,281,992 17,402,929,049 15,744,745,422 19,242,354,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 145,158,126,097 121,313,804,206 100,491,688,630 95,891,420,809
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,022,362,687 2,153,267,227 1,615,107,533 1,618,292,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -912,328,511 -874,192,632 -868,749,632 -881,577,221
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,928,251,508 61,380,484,678 61,339,145,563 61,664,159,652
1. Hàng tồn kho 74,928,251,508 61,380,484,678 61,339,145,563 61,664,159,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,830,583,872 26,762,402,067 28,973,279,467 27,437,718,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 398,630,747 602,181,360 867,205,163 307,618,068
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,272,660,291 22,743,347,878 26,719,586,662 25,723,594,149
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 159,292,834 3,416,872,829 1,386,487,642 1,406,506,509
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,205,059,067,111 1,332,442,409,238 1,443,733,218,531 1,450,856,397,018
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 862,612,861,702 1,002,861,418,449 968,162,085,683 1,172,670,592,466
1. Tài sản cố định hữu hình 858,702,950,689 999,520,817,308 965,181,377,590 1,169,864,575,318
- Nguyên giá 1,906,013,731,446 2,094,927,828,051 2,104,659,071,632 2,355,564,670,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,047,310,780,757 -1,095,407,010,743 -1,139,477,694,042 -1,185,700,095,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,909,911,013 3,340,601,141 2,980,708,093 2,806,017,148
- Nguyên giá 7,884,407,500 8,034,407,500 8,098,043,864 8,344,114,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,974,496,487 -4,693,806,359 -5,117,335,771 -5,538,097,625
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 339,798,937,531 325,071,531,445 472,354,541,371 274,440,643,748
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 339,798,937,531 325,071,531,445 472,354,541,371 274,440,643,748
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,647,267,878 4,509,459,344 3,216,591,477 3,745,160,804
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,647,267,878 4,509,459,344 3,216,591,477 3,745,160,804
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,652,627,664,932 1,685,613,538,871 1,855,585,058,419 1,882,424,736,261
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 735,602,863,545 719,061,487,229 875,552,751,151 948,900,677,728
I. Nợ ngắn hạn 254,193,528,798 185,193,237,360 242,491,601,641 310,960,981,686
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,141,924,377 54,976,504,904 67,291,401,980 61,329,902,857
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,924,334,994 2,675,182,173 3,246,554,450 3,261,467,237
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,921,711,345 3,205,937,102 2,777,030,782 7,007,170,709
4. Phải trả người lao động 42,386,839,226 33,405,483,133 33,968,230,570 42,030,809,113
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,890,615,558 1,636,404,156 2,454,473,779 1,408,899,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,077,541,314 29,193,469,444 46,728,781,036 81,580,463,269
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,849,438,484 48,112,401,939 40,475,860,156 31,064,884,681
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 68,656,265,005 38,557,853,869 71,860,108,651
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,344,858,495 11,987,854,509 6,991,415,019 11,417,275,574
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 481,409,334,747 533,868,249,869 633,061,149,510 637,939,696,042
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,014,000,000 9,014,000,000 9,014,000,000 9,014,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 471,886,068,751 523,681,803,789 622,873,658,430 627,752,204,962
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 509,265,996 1,172,446,080 1,173,491,080 1,173,491,080
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 917,024,801,387 966,552,051,642 980,032,307,268 933,524,058,533
I. Vốn chủ sở hữu 917,024,801,387 966,552,051,642 980,032,307,268 933,524,058,533
1. Vốn góp của chủ sở hữu 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 559,419,000 559,419,000 559,419,000 559,419,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,453,500,000 16,453,500,000 16,453,500,000 26,051,375,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,288,759,830 92,104,752,657 92,208,244,672 96,153,171,538
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,515,161,107 85,887,023,676 98,473,276,947 40,029,589,116
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,887,023,676 6,647,288,262 36,631,082,251
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,515,161,107 91,825,988,685 3,398,506,865
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,138,561,450 29,477,956,309 30,268,466,649 28,661,103,879
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,652,627,664,932 1,685,613,538,871 1,855,585,058,419 1,882,424,736,261
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.