1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
392,991,655,158 |
442,726,074,826 |
450,522,721,837 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
74,129,803 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
392,991,655,158 |
442,726,074,826 |
450,448,592,034 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
359,866,420,124 |
408,685,614,971 |
407,905,938,897 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
33,125,235,034 |
34,040,459,855 |
42,542,653,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,441,727,230 |
3,814,476,104 |
1,352,050,892 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,057,278,796 |
1,492,173,673 |
2,439,582,450 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,173,727,627 |
1,438,910,367 |
1,688,408,077 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,192,599,416 |
3,225,811,277 |
4,383,713,663 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,912,859,739 |
21,909,795,135 |
25,343,413,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
10,404,224,313 |
11,227,155,874 |
11,727,994,689 |
|
12. Thu nhập khác |
|
104,568,771 |
110,578,258 |
174,202,637 |
|
13. Chi phí khác |
|
916,659 |
12,988,354 |
7,364,145 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
103,652,112 |
97,589,904 |
166,838,492 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,507,876,425 |
11,324,745,778 |
11,894,833,181 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,694,798,331 |
1,901,997,579 |
1,969,517,156 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,813,078,094 |
9,422,748,199 |
9,925,316,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,813,078,094 |
9,422,748,199 |
9,925,316,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,468 |
2,261 |
2,481 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,468 |
2,261 |
|
|