TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
115,184,470,832 |
133,475,283,386 |
151,177,355,819 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
23,094,167,909 |
18,677,275,380 |
17,045,930,713 |
|
1. Tiền |
|
15,094,167,909 |
5,677,275,380 |
12,545,930,713 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,000,000,000 |
13,000,000,000 |
4,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
25,124,403,003 |
31,002,309,776 |
51,526,123,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
18,646,275,472 |
27,081,503,938 |
49,108,869,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,585,289,613 |
2,248,893,185 |
1,805,347,246 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,892,837,918 |
1,671,912,653 |
611,906,803 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
65,166,875,316 |
80,775,735,174 |
80,101,017,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
65,166,875,316 |
80,775,735,174 |
80,101,017,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,799,024,604 |
3,019,963,056 |
2,504,284,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,033,785,546 |
1,966,654,501 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,799,024,604 |
1,986,177,510 |
537,629,628 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
24,410,115,717 |
25,838,980,610 |
26,684,035,429 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
21,764,371,870 |
23,984,759,567 |
25,557,368,388 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
21,489,371,861 |
23,809,759,554 |
25,482,368,371 |
|
- Nguyên giá |
|
64,300,496,901 |
72,247,180,356 |
78,537,412,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-42,811,125,040 |
-48,437,420,802 |
-53,055,044,416 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
275,000,009 |
175,000,013 |
75,000,017 |
|
- Nguyên giá |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-224,999,991 |
-324,999,987 |
-424,999,983 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
1,577,333,857 |
1,352,000,449 |
1,126,667,041 |
|
- Nguyên giá |
|
3,932,273,773 |
3,932,273,773 |
3,932,273,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,354,939,916 |
-2,580,273,324 |
-2,805,606,732 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,068,409,990 |
502,220,594 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,068,409,990 |
502,220,594 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
139,594,586,549 |
159,314,263,996 |
177,861,391,248 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
107,685,229,062 |
128,481,987,374 |
142,160,684,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
107,685,229,062 |
128,481,987,374 |
142,160,684,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
23,908,615,815 |
34,506,371,573 |
35,206,666,291 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,807,161,241 |
2,467,975,347 |
3,897,339,988 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,787,758,087 |
389,063,258 |
516,228,597 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
17,133,333,764 |
19,174,569,728 |
18,900,574,312 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
33,386,284 |
52,718,650 |
146,478,149 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,552,637,172 |
11,083,043,060 |
7,886,202,794 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
44,430,838,635 |
56,440,428,483 |
69,407,085,069 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,031,498,064 |
4,367,817,275 |
6,200,108,896 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
31,909,357,487 |
30,832,276,622 |
35,700,707,152 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
31,909,357,487 |
30,832,276,622 |
35,700,707,152 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,320,826,326 |
10,603,508,772 |
10,901,268,253 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
917,599,771 |
228,767,850 |
4,799,438,899 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-759,763,311 |
4,664,898,531 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
67,093,139 |
988,531,161 |
134,540,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
139,594,586,549 |
159,314,263,996 |
177,861,391,248 |
|