MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,806,973,612 374,419,702,065 294,625,107,924 251,478,561,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,839,985,405 33,064,793,825 24,405,413,696 27,568,054,523
1. Tiền 37,839,985,405 33,064,793,825 16,405,413,696 27,568,054,523
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233,777,575,053 295,084,254,236 225,669,595,645 172,252,028,729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 218,485,762,400 278,536,974,002 214,840,555,434 158,103,998,461
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,684,679,510 14,691,698,641 9,893,150,661 13,337,869,264
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 607,133,143 1,855,581,593 935,889,550 810,161,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,858,399,679 44,206,393,368 43,714,495,029 50,826,355,532
1. Hàng tồn kho 22,858,399,679 44,206,393,368 43,714,495,029 50,826,355,532
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,331,013,475 2,064,260,636 835,603,554 832,122,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 192,217,454 342,954,454 243,560,730 277,961,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,138,796,021 1,721,306,182 592,042,824 554,161,394
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,357,127,962 38,486,326,508 43,680,564,313 46,134,992,199
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,752,523,693 1,203,051,700 942,675,900 957,675,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,752,523,693 1,203,051,700 942,675,900 957,675,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 681,229,833 8,832,968,709 31,285,876,207 26,751,206,773
1. Tài sản cố định hữu hình 656,358,833 8,821,663,709 30,854,281,876 26,482,616,446
- Nguyên giá 18,467,247,677 27,928,882,794 47,997,386,178 48,334,189,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,810,888,844 -19,107,219,085 -17,143,104,302 -21,851,572,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,871,000 11,305,000 431,594,331 268,590,327
- Nguyên giá 2,217,045,786 2,217,045,786 2,028,199,984 2,028,199,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,192,174,786 -2,205,740,786 -1,596,605,653 -1,759,609,657
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,950,816,585 24,607,055,233
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,950,816,585 24,607,055,233
V. Đầu tư tài chính dài hạn 654,330,000 654,330,000 654,330,000 654,330,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 654,330,000 654,330,000 654,330,000 654,330,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,318,227,851 3,188,920,866 10,797,682,206 17,771,779,526
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,318,227,851 3,188,920,866 10,797,682,206 17,771,779,526
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,164,101,574 412,906,028,573 338,305,672,237 297,613,553,497
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,972,544,025 307,408,451,635 231,449,691,954 180,492,402,617
I. Nợ ngắn hạn 212,298,744,025 300,243,408,272 225,131,132,676 179,666,506,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,431,792,663 162,887,432,502 94,042,290,955 129,128,497,223
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,963,140,970 9,882,680,919 17,666,098,892 20,884,912,006
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,030,774,670 14,208,479,691 11,040,872,574 13,305,569,507
4. Phải trả người lao động 3,386,857,000 8,138,487,276 3,836,000,000 6,516,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,711,232,808 18,828,108,790 21,978,904,307 4,708,400,509
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,090,128,867 1,338,287,337 1,552,124,503 1,828,669,123
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,041,372,237 82,531,904,005 71,798,167,209 1,257,114,222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,643,444,810 2,428,027,752 3,216,674,236 2,037,343,625
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,673,800,000 7,165,043,363 6,318,559,278 825,896,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,673,800,000 7,165,043,363 6,318,559,278 825,896,402
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100,191,557,549 105,497,576,938 106,855,980,283 117,121,150,880
I. Vốn chủ sở hữu 100,191,557,549 105,497,576,938 106,855,980,283 117,121,150,880
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,348,880,000 75,348,880,000 82,726,050,000 82,726,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,348,880,000 75,348,880,000 82,726,050,000 82,726,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 139,500,000 139,500,000 139,500,000 139,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,155,280,020 -2,155,280,020 -2,155,280,020 -2,155,280,020
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,845,913,514 6,558,860,671 6,936,648,392 7,550,034,110
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,012,544,055 25,605,616,287 19,209,061,911 28,860,846,790
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,258,943,139 16,962,931,281 14,693,706,295 19,762,612,624
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,753,600,916 8,642,685,006 4,515,355,616 9,098,234,166
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,164,101,574 412,906,028,573 338,305,672,237 297,613,553,497
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.