TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
295,806,973,612 |
374,419,702,065 |
294,625,107,924 |
251,478,561,298 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,839,985,405 |
33,064,793,825 |
24,405,413,696 |
27,568,054,523 |
|
1. Tiền |
37,839,985,405 |
33,064,793,825 |
16,405,413,696 |
27,568,054,523 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
233,777,575,053 |
295,084,254,236 |
225,669,595,645 |
172,252,028,729 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
218,485,762,400 |
278,536,974,002 |
214,840,555,434 |
158,103,998,461 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,684,679,510 |
14,691,698,641 |
9,893,150,661 |
13,337,869,264 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
607,133,143 |
1,855,581,593 |
935,889,550 |
810,161,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,858,399,679 |
44,206,393,368 |
43,714,495,029 |
50,826,355,532 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,858,399,679 |
44,206,393,368 |
43,714,495,029 |
50,826,355,532 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,331,013,475 |
2,064,260,636 |
835,603,554 |
832,122,514 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
192,217,454 |
342,954,454 |
243,560,730 |
277,961,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,138,796,021 |
1,721,306,182 |
592,042,824 |
554,161,394 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,357,127,962 |
38,486,326,508 |
43,680,564,313 |
46,134,992,199 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,752,523,693 |
1,203,051,700 |
942,675,900 |
957,675,900 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,752,523,693 |
1,203,051,700 |
942,675,900 |
957,675,900 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
681,229,833 |
8,832,968,709 |
31,285,876,207 |
26,751,206,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
656,358,833 |
8,821,663,709 |
30,854,281,876 |
26,482,616,446 |
|
- Nguyên giá |
18,467,247,677 |
27,928,882,794 |
47,997,386,178 |
48,334,189,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,810,888,844 |
-19,107,219,085 |
-17,143,104,302 |
-21,851,572,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,871,000 |
11,305,000 |
431,594,331 |
268,590,327 |
|
- Nguyên giá |
2,217,045,786 |
2,217,045,786 |
2,028,199,984 |
2,028,199,984 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,192,174,786 |
-2,205,740,786 |
-1,596,605,653 |
-1,759,609,657 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,950,816,585 |
24,607,055,233 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,950,816,585 |
24,607,055,233 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
654,330,000 |
654,330,000 |
654,330,000 |
654,330,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
654,330,000 |
654,330,000 |
654,330,000 |
654,330,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,318,227,851 |
3,188,920,866 |
10,797,682,206 |
17,771,779,526 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,318,227,851 |
3,188,920,866 |
10,797,682,206 |
17,771,779,526 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,164,101,574 |
412,906,028,573 |
338,305,672,237 |
297,613,553,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,972,544,025 |
307,408,451,635 |
231,449,691,954 |
180,492,402,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,298,744,025 |
300,243,408,272 |
225,131,132,676 |
179,666,506,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,431,792,663 |
162,887,432,502 |
94,042,290,955 |
129,128,497,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,963,140,970 |
9,882,680,919 |
17,666,098,892 |
20,884,912,006 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,030,774,670 |
14,208,479,691 |
11,040,872,574 |
13,305,569,507 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,386,857,000 |
8,138,487,276 |
3,836,000,000 |
6,516,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,711,232,808 |
18,828,108,790 |
21,978,904,307 |
4,708,400,509 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,090,128,867 |
1,338,287,337 |
1,552,124,503 |
1,828,669,123 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,041,372,237 |
82,531,904,005 |
71,798,167,209 |
1,257,114,222 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,643,444,810 |
2,428,027,752 |
3,216,674,236 |
2,037,343,625 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,673,800,000 |
7,165,043,363 |
6,318,559,278 |
825,896,402 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,673,800,000 |
7,165,043,363 |
6,318,559,278 |
825,896,402 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,191,557,549 |
105,497,576,938 |
106,855,980,283 |
117,121,150,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,191,557,549 |
105,497,576,938 |
106,855,980,283 |
117,121,150,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,348,880,000 |
75,348,880,000 |
82,726,050,000 |
82,726,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,348,880,000 |
75,348,880,000 |
82,726,050,000 |
82,726,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
139,500,000 |
139,500,000 |
139,500,000 |
139,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,155,280,020 |
-2,155,280,020 |
-2,155,280,020 |
-2,155,280,020 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,845,913,514 |
6,558,860,671 |
6,936,648,392 |
7,550,034,110 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,012,544,055 |
25,605,616,287 |
19,209,061,911 |
28,860,846,790 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,258,943,139 |
16,962,931,281 |
14,693,706,295 |
19,762,612,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,753,600,916 |
8,642,685,006 |
4,515,355,616 |
9,098,234,166 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,164,101,574 |
412,906,028,573 |
338,305,672,237 |
297,613,553,497 |
|