MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 385,619,672,962 295,806,973,612 374,419,702,065 294,625,107,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,595,040,001 37,839,985,405 33,064,793,825 24,405,413,696
1. Tiền 14,595,040,001 37,839,985,405 33,064,793,825 16,405,413,696
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318,352,027,256 233,777,575,053 295,084,254,236 225,669,595,645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290,065,164,104 218,485,762,400 278,536,974,002 214,840,555,434
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,443,364,459 14,684,679,510 14,691,698,641 9,893,150,661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 843,498,693 607,133,143 1,855,581,593 935,889,550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,623,385,282 22,858,399,679 44,206,393,368 43,714,495,029
1. Hàng tồn kho 51,623,385,282 22,858,399,679 44,206,393,368 43,714,495,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,049,220,423 1,331,013,475 2,064,260,636 835,603,554
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 299,640,126 192,217,454 342,954,454 243,560,730
2. Thuế GTGT được khấu trừ 749,580,297 1,138,796,021 1,721,306,182 592,042,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,296,201,465 19,357,127,962 38,486,326,508 43,680,564,313
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,500,043,668 1,752,523,693 1,203,051,700 942,675,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,500,043,668 1,752,523,693 1,203,051,700 942,675,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,313,412,180 681,229,833 8,832,968,709 31,285,876,207
1. Tài sản cố định hữu hình 1,274,975,180 656,358,833 8,821,663,709 30,854,281,876
- Nguyên giá 18,394,427,677 18,467,247,677 27,928,882,794 47,997,386,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,119,452,497 -17,810,888,844 -19,107,219,085 -17,143,104,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,437,000 24,871,000 11,305,000 431,594,331
- Nguyên giá 2,217,045,786 2,217,045,786 2,217,045,786 2,028,199,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,178,608,786 -2,192,174,786 -2,205,740,786 -1,596,605,653
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,827,577,904 12,950,816,585 24,607,055,233
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,827,577,904 12,950,816,585 24,607,055,233
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,524,400,000 654,330,000 654,330,000 654,330,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,524,400,000 654,330,000 654,330,000 654,330,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,130,767,713 3,318,227,851 3,188,920,866 10,797,682,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,130,767,713 3,318,227,851 3,188,920,866 10,797,682,206
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,915,874,427 315,164,101,574 412,906,028,573 338,305,672,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 306,720,616,403 214,972,544,025 307,408,451,635 231,449,691,954
I. Nợ ngắn hạn 305,220,616,403 212,298,744,025 300,243,408,272 225,131,132,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,441,016,207 66,431,792,663 162,887,432,502 94,042,290,955
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,153,567,421 10,963,140,970 9,882,680,919 17,666,098,892
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,270,133,126 12,030,774,670 14,208,479,691 11,040,872,574
4. Phải trả người lao động 4,000,000,000 3,386,857,000 8,138,487,276 3,836,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,170,257,518 21,711,232,808 18,828,108,790 21,978,904,307
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 405,688,217 5,090,128,867 1,338,287,337 1,552,124,503
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 104,731,774,718 91,041,372,237 82,531,904,005 71,798,167,209
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,048,179,196 1,643,444,810 2,428,027,752 3,216,674,236
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,500,000,000 2,673,800,000 7,165,043,363 6,318,559,278
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,500,000,000 2,673,800,000 7,165,043,363 6,318,559,278
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,195,258,024 100,191,557,549 105,497,576,938 106,855,980,283
I. Vốn chủ sở hữu 96,195,258,024 100,191,557,549 105,497,576,938 106,855,980,283
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,348,880,000 75,348,880,000 75,348,880,000 82,726,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,348,880,000 75,348,880,000 75,348,880,000 82,726,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 139,500,000 139,500,000 139,500,000 139,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,155,280,020 -2,155,280,020 -2,155,280,020 -2,155,280,020
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,269,230,391 5,845,913,514 6,558,860,671 6,936,648,392
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,592,927,653 21,012,544,055 25,605,616,287 19,209,061,911
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,771,950,730 14,258,943,139 16,962,931,281 14,693,706,295
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,820,976,923 6,753,600,916 8,642,685,006 4,515,355,616
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,915,874,427 315,164,101,574 412,906,028,573 338,305,672,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.