1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
512,620,798,125 |
472,142,728,657 |
576,109,922,030 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
8,184,381,787 |
1,207,429,321 |
297,106,877 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
504,436,416,338 |
470,935,299,336 |
575,812,815,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
334,695,985,570 |
341,802,795,324 |
445,012,018,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
169,740,430,768 |
129,132,504,012 |
130,800,796,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,754,995,906 |
2,545,427,107 |
1,537,131,116 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,135,871,485 |
13,540,716,864 |
15,131,034,550 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,426,745,996 |
13,540,686,864 |
15,118,969,550 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
293,506,840 |
8,127,861,586 |
11,317,339,182 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
51,552,309,128 |
45,228,461,381 |
46,830,887,737 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
30,780,577,210 |
25,482,364,608 |
24,698,251,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
82,320,175,691 |
55,554,249,852 |
56,995,093,538 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,008,965,816 |
978,049,496 |
2,018,948,409 |
|
13. Chi phí khác |
|
281,332,533 |
702,578,471 |
1,953,907,840 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
727,633,283 |
275,471,025 |
65,040,569 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
83,047,808,974 |
55,829,720,877 |
57,060,134,107 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
231,835,645 |
159,855,302 |
155,282,966 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
82,815,973,329 |
55,669,865,575 |
56,904,851,141 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
80,508,738,416 |
54,359,278,357 |
55,616,884,632 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,307,234,913 |
1,310,587,218 |
1,287,966,509 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
9,442 |
6,175 |
6,987 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|