1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
377,043,941,340 |
394,388,107,794 |
|
512,620,798,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
977,578,188 |
937,618,929 |
|
8,184,381,787 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
376,066,363,152 |
393,450,488,865 |
|
504,436,416,338 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
276,330,829,022 |
287,585,575,774 |
|
334,695,985,570 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,735,534,130 |
105,864,913,091 |
|
169,740,430,768 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,435,729,340 |
5,649,334,299 |
|
6,754,995,906 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,666,582,331 |
11,403,123,461 |
|
12,135,871,485 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,666,582,331 |
11,403,123,461 |
|
11,426,745,996 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
293,506,840 |
|
9. Chi phí bán hàng |
33,821,236,991 |
37,480,794,658 |
|
51,552,309,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,765,362,499 |
19,017,062,321 |
|
30,780,577,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,302,979,447 |
43,182,891,894 |
|
82,320,175,691 |
|
12. Thu nhập khác |
807,653,215 |
41,909,343 |
|
1,008,965,816 |
|
13. Chi phí khác |
1,233,670,336 |
|
|
281,332,533 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-426,017,121 |
41,909,343 |
|
727,633,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,576,927,579 |
42,632,417,695 |
|
83,047,808,974 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,565,331,689 |
8,262,998,760 |
|
231,835,645 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,011,595,890 |
34,369,418,935 |
|
82,815,973,329 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,911,501,910 |
31,946,153,270 |
|
80,508,738,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
2,307,234,913 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,506 |
4,013 |
|
9,442 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|